MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 562,911,035,067 788,104,371,035 577,962,829,649
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 723,638,343 587,979,562 470,014,748
1. Tiền 723,638,343 587,979,562 470,014,748
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 33,900,000,000 48,444,000,000 31,340,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 31,340,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 329,126,559,963 318,688,074,723 128,000,839,370
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,132,346,424 91,000,000 92,492,066,164
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,162,148,933 4,008,660,949 13,778,051,784
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 327,133,598,851 316,889,948,019 24,032,255,667
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,301,534,245 -2,301,534,245 -2,301,534,245
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 188,341,417,438 418,139,494,967 411,145,237,787
1. Hàng tồn kho 188,341,417,438 418,139,494,967 411,145,237,787
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,819,419,323 2,244,821,783 7,006,737,744
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,627,394,961 1,904,160,794
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 24,253,649 15,493,018 7,006,737,744
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 167,770,713 325,167,971
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 409,170,176,276 390,927,280,166 407,905,484,048
I. Các khoản phải thu dài hạn 48,825,000,000 48,825,000,000 167,720,683,842
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 48,825,000,000 48,825,000,000 167,720,683,842
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 18,213,115,852 15,470,004,729 252,432,777
1. Tài sản cố định hữu hình 663,115,852 470,004,729 252,432,777
- Nguyên giá 2,529,647,592 2,529,647,592 1,761,208,078
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,866,531,740 -2,059,642,863 -1,508,775,301
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 41,782,000 41,782,000 41,782,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,782,000 -41,782,000 -41,782,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,774,169,815
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,550,000,000 15,000,000,000 13,774,169,815
V. Đầu tư tài chính dài hạn 326,027,391,454 314,869,765,832 207,853,438,186
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 215,515,000,000 215,515,000,000 215,515,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 147,882,391,454 147,882,391,454 67,882,391,454
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -37,370,000,000 -48,527,625,622 -75,543,953,268
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 16,104,668,970 11,762,509,605 18,304,759,428
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,104,668,970 11,762,509,605 18,304,759,428
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 972,081,211,343 1,179,031,651,201 985,868,313,697
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 132,000,235,180 343,256,653,936 161,245,827,435
I. Nợ ngắn hạn 132,000,235,180 343,256,653,936 161,245,827,435
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,244,993,974 947,649,619 3,632,140,453
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,500,000 52,700,000 2,686,892,179
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 839,485,532 8,535,638
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 228,266,978 13,997,959,744 11,929,501,404
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 41,377,293,399
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 101,620,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,014,616,591
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 840,080,976,163 835,774,997,265 824,622,486,262
I. Vốn chủ sở hữu 840,080,976,163 835,774,997,265 824,622,486,262
1. Vốn góp của chủ sở hữu 827,222,120,000 827,222,120,000 827,222,120,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 827,222,120,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -966,317,486 -902,053,265
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,938,524,280 3,938,524,280 12,264,138,227
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 949,808,972 949,808,972 949,808,972
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 611,226,450 -3,759,016,669 -15,078,437,349
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -31,095,106,017
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,016,668,668
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 972,081,211,343 1,179,031,651,201 985,868,313,697
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.