TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
788,955,166,390 |
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
486,111,080 |
|
|
|
1. Tiền |
|
486,111,080 |
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
39,096,844,444 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
39,096,844,444 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
327,495,882,822 |
|
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
3,266,077,225 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
2,852,726,081 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
323,678,613,761 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-2,301,534,245 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
419,420,766,607 |
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
419,420,766,607 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
2,455,561,437 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
59,500,000 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,106,826,284 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
3,626,273 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
285,608,880 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
395,510,685,116 |
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
48,825,000,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
48,825,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
382,059,633 |
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
382,059,633 |
|
|
|
- Nguyên giá |
|
2,529,647,592 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,147,587,959 |
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
41,782,000 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-41,782,000 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
15,000,000,000 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
15,000,000,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
310,869,765,832 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
215,515,000,000 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
143,882,391,454 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-48,527,625,622 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
20,433,859,651 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
20,433,859,651 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,184,465,851,506 |
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
344,545,025,288 |
|
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
344,545,025,288 |
|
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
908,249,913 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
444,000,000 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
8,535,638 |
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
14,454,215,649 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
227,110,024,088 |
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
101,620,000,000 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
839,920,826,218 |
|
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
839,920,826,218 |
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
827,222,120,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-881,216,170 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
12,264,138,227 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
949,808,972 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
365,975,189 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-2,268,543,179 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
2,634,518,368 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,184,465,851,506 |
|
|
|