MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 788,104,371,035 788,104,371,035 788,955,166,390
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 587,979,562 587,979,562 486,111,080
1. Tiền 587,979,562 587,979,562 486,111,080
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 48,444,000,000 48,444,000,000 39,096,844,444
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 39,096,844,444
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 318,688,074,723 318,688,074,723 327,495,882,822
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 91,000,000 91,000,000 3,266,077,225
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,008,660,949 4,008,660,949 2,852,726,081
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 316,889,948,019 316,889,948,019 323,678,613,761
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,301,534,245 -2,301,534,245 -2,301,534,245
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 418,139,494,967 418,139,494,967 419,420,766,607
1. Hàng tồn kho 418,139,494,967 418,139,494,967 419,420,766,607
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,244,821,783 2,244,821,783 2,455,561,437
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 59,500,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,904,160,794 1,904,160,794 2,106,826,284
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 15,493,018 15,493,018 3,626,273
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 325,167,971 325,167,971 285,608,880
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 390,927,280,166 390,927,280,166 395,510,685,116
I. Các khoản phải thu dài hạn 48,825,000,000 48,825,000,000 48,825,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 48,825,000,000 48,825,000,000 48,825,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 15,470,004,729 15,470,004,729 382,059,633
1. Tài sản cố định hữu hình 470,004,729 470,004,729 382,059,633
- Nguyên giá 2,529,647,592 2,529,647,592 2,529,647,592
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,059,642,863 -2,059,642,863 -2,147,587,959
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 41,782,000 41,782,000 41,782,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,782,000 -41,782,000 -41,782,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15,000,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 314,869,765,832 314,869,765,832 310,869,765,832
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 215,515,000,000 215,515,000,000 215,515,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 147,882,391,454 147,882,391,454 143,882,391,454
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -48,527,625,622 -48,527,625,622 -48,527,625,622
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,762,509,605 11,762,509,605 20,433,859,651
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,762,509,605 11,762,509,605 20,433,859,651
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,179,031,651,201 1,179,031,651,201 1,184,465,851,506
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 343,256,653,936 343,256,653,936 344,545,025,288
I. Nợ ngắn hạn 343,256,653,936 343,256,653,936 344,545,025,288
1. Phải trả người bán ngắn hạn 947,649,619 947,649,619 908,249,913
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 52,700,000 52,700,000 444,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,535,638 8,535,638 8,535,638
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,997,959,744 13,997,959,744 14,454,215,649
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 227,110,024,088
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 101,620,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 835,774,997,265 835,774,997,265 839,920,826,218
I. Vốn chủ sở hữu 835,774,997,265 835,774,997,265 839,920,826,218
1. Vốn góp của chủ sở hữu 827,222,120,000 827,222,120,000 827,222,120,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -902,053,265 -902,053,265 -881,216,170
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,938,524,280 3,938,524,280 12,264,138,227
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 949,808,972 949,808,972 949,808,972
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3,759,016,669 -3,759,016,669 365,975,189
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,268,543,179
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,634,518,368
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,179,031,651,201 1,179,031,651,201 1,184,465,851,506
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.