TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
555,750,785,986 |
562,911,035,067 |
788,104,371,035 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
48,390,481,982 |
723,638,343 |
587,979,562 |
|
|
1. Tiền |
290,481,982 |
723,638,343 |
587,979,562 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
48,100,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
33,900,000,000 |
48,444,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
426,347,811,357 |
329,126,559,963 |
318,688,074,723 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,857,396,640 |
3,132,346,424 |
91,000,000 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,196,798,933 |
1,162,148,933 |
4,008,660,949 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
416,293,615,784 |
327,133,598,851 |
316,889,948,019 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-2,301,534,245 |
-2,301,534,245 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
80,058,152,940 |
188,341,417,438 |
418,139,494,967 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
80,058,152,940 |
188,341,417,438 |
418,139,494,967 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
954,339,707 |
10,819,419,323 |
2,244,821,783 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
500,000,000 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
280,841,414 |
10,627,394,961 |
1,904,160,794 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,782,109 |
24,253,649 |
15,493,018 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
169,716,184 |
167,770,713 |
325,167,971 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
422,316,673,878 |
409,170,176,276 |
390,927,280,166 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
48,825,000,000 |
48,825,000,000 |
48,825,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
48,825,000,000 |
48,825,000,000 |
48,825,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
18,450,083,265 |
18,213,115,852 |
15,470,004,729 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
900,083,265 |
663,115,852 |
470,004,729 |
|
|
- Nguyên giá |
2,507,610,092 |
2,529,647,592 |
2,529,647,592 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,607,526,827 |
-1,866,531,740 |
-2,059,642,863 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
41,782,000 |
41,782,000 |
41,782,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,782,000 |
-41,782,000 |
-41,782,000 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,550,000,000 |
17,550,000,000 |
15,000,000,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
338,887,391,454 |
326,027,391,454 |
314,869,765,832 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
215,515,000,000 |
215,515,000,000 |
215,515,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
147,882,391,454 |
147,882,391,454 |
147,882,391,454 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-24,510,000,000 |
-37,370,000,000 |
-48,527,625,622 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,154,199,159 |
16,104,668,970 |
11,762,509,605 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,154,199,159 |
16,104,668,970 |
11,762,509,605 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
978,067,459,864 |
972,081,211,343 |
1,179,031,651,201 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
136,322,767,053 |
132,000,235,180 |
343,256,653,936 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
136,264,781,603 |
132,000,235,180 |
343,256,653,936 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
274,238,403 |
4,244,993,974 |
947,649,619 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
12,500,000 |
52,700,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,954,632,581 |
839,485,532 |
8,535,638 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
531,472,206 |
228,266,978 |
13,997,959,744 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,165,606,290 |
1,014,616,591 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
57,985,450 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
841,744,692,811 |
840,080,976,163 |
835,774,997,265 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
841,744,692,811 |
840,080,976,163 |
835,774,997,265 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
827,222,120,000 |
827,222,120,000 |
827,222,120,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-963,047,282 |
-966,317,486 |
-902,053,265 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,938,524,280 |
3,938,524,280 |
3,938,524,280 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
949,808,972 |
949,808,972 |
949,808,972 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,261,672,894 |
611,226,450 |
-3,759,016,669 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
978,067,459,864 |
972,081,211,343 |
1,179,031,651,201 |
|
|