TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
639,026,522,085 |
553,111,132,341 |
555,750,785,986 |
562,911,035,067 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
151,458,057,722 |
13,521,624,478 |
48,390,481,982 |
723,638,343 |
|
1. Tiền |
4,047,432,722 |
771,624,478 |
290,481,982 |
723,638,343 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
147,410,625,000 |
12,750,000,000 |
48,100,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
149,539,120,293 |
164,269,958,186 |
|
33,900,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
236,814,921,948 |
214,937,040,380 |
426,347,811,357 |
329,126,559,963 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
63,967,595,193 |
58,009,003,611 |
8,857,396,640 |
3,132,346,424 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,551,051,447 |
40,992,632,793 |
1,196,798,933 |
1,162,148,933 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
171,296,275,308 |
115,935,403,976 |
416,293,615,784 |
327,133,598,851 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-2,301,534,245 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
97,604,638,929 |
159,794,567,336 |
80,058,152,940 |
188,341,417,438 |
|
1. Hàng tồn kho |
97,604,638,929 |
159,794,567,336 |
80,058,152,940 |
188,341,417,438 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,609,783,193 |
587,941,961 |
954,339,707 |
10,819,419,323 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
500,000,000 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,468,557,239 |
246,621,519 |
280,841,414 |
10,627,394,961 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
3,782,109 |
24,253,649 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
141,225,954 |
341,320,442 |
169,716,184 |
167,770,713 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
576,320,884,793 |
439,945,922,159 |
422,316,673,878 |
409,170,176,276 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
48,825,000,000 |
48,825,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
48,825,000,000 |
48,825,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,904,197,996 |
19,223,319,254 |
18,450,083,265 |
18,213,115,852 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,335,918,370 |
1,665,485,124 |
900,083,265 |
663,115,852 |
|
- Nguyên giá |
3,476,777,825 |
3,474,189,547 |
2,507,610,092 |
2,529,647,592 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,140,859,455 |
-1,808,704,423 |
-1,607,526,827 |
-1,866,531,740 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,279,626 |
7,834,130 |
|
|
|
- Nguyên giá |
41,782,000 |
41,782,000 |
41,782,000 |
41,782,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,502,374 |
-33,947,870 |
-41,782,000 |
-41,782,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,550,000,000 |
17,550,000,000 |
17,550,000,000 |
17,550,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
535,120,000,000 |
402,181,783,331 |
338,887,391,454 |
326,027,391,454 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
401,620,000,000 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
14,000,000,000 |
215,515,000,000 |
215,515,000,000 |
215,515,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
119,500,000,000 |
196,707,391,454 |
147,882,391,454 |
147,882,391,454 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-10,040,608,123 |
-24,510,000,000 |
-37,370,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,296,686,797 |
18,540,819,574 |
16,154,199,159 |
16,104,668,970 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,296,686,797 |
18,540,819,574 |
16,154,199,159 |
16,104,668,970 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,215,347,406,878 |
993,057,054,500 |
978,067,459,864 |
972,081,211,343 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
340,073,115,968 |
146,047,544,586 |
136,322,767,053 |
132,000,235,180 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
340,073,115,968 |
127,868,779,136 |
136,264,781,603 |
132,000,235,180 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
597,950,478 |
433,536,671 |
274,238,403 |
4,244,993,974 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
12,500,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,592,806,725 |
3,972,720,207 |
2,954,632,581 |
839,485,532 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
574,178,659 |
583,621,618 |
531,472,206 |
228,266,978 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
770,420,024 |
1,165,606,290 |
1,014,616,591 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,521,536,993 |
327,404,162 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
18,178,765,450 |
57,985,450 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
18,118,600,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
875,274,290,910 |
847,009,509,914 |
841,744,692,811 |
840,080,976,163 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
875,274,290,910 |
847,009,509,914 |
841,744,692,811 |
840,080,976,163 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
827,222,120,000 |
827,222,120,000 |
827,222,120,000 |
827,222,120,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-952,954,300 |
-963,047,282 |
-966,317,486 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,818,906,337 |
2,818,906,337 |
3,938,524,280 |
3,938,524,280 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
390,000,000 |
390,000,000 |
949,808,972 |
949,808,972 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
37,637,268,569 |
10,325,441,873 |
6,261,672,894 |
611,226,450 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,215,347,406,878 |
993,057,054,500 |
978,067,459,864 |
972,081,211,343 |
|