1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,842,693,623 |
1,737,220,100 |
-24,467,232,838 |
2,047,079,764 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,842,693,623 |
1,737,220,100 |
-24,467,232,838 |
2,047,079,764 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,573,966,682 |
1,179,153,994 |
-7,938,481,375 |
1,463,995,550 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-8,731,273,059 |
558,066,106 |
-16,528,751,463 |
583,084,214 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
319,984,853 |
319,958,372 |
316,448,817 |
312,941,616 |
|
7. Chi phí tài chính |
402,636,632 |
95,825,341 |
11,972,604 |
11,712,330 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
402,636,632 |
95,825,341 |
11,972,604 |
11,712,330 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,207,036,853 |
654,718,769 |
|
2,229,198,420 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
2,848,027,054 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-10,020,961,691 |
127,480,368 |
-19,072,302,304 |
-1,344,884,920 |
|
12. Thu nhập khác |
1,671,253,224 |
22,353,389 |
661,637,434 |
197,059,742 |
|
13. Chi phí khác |
16,100,001 |
3,130,907,465 |
407,876,975 |
389,349,848 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,655,153,223 |
-3,108,554,076 |
253,760,459 |
-192,290,106 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-8,365,808,468 |
-2,981,073,708 |
-18,818,541,845 |
-1,537,175,026 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-8,365,808,468 |
-2,981,073,708 |
-18,818,541,845 |
-1,537,175,026 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-8,365,808,468 |
-2,981,073,708 |
-18,818,541,845 |
-1,537,175,026 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|