1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,695,579,300 |
-39,548,574,737 |
2,016,901,556 |
2,842,693,623 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,695,579,300 |
-39,548,574,737 |
2,016,901,556 |
2,842,693,623 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,510,644,371 |
-13,865,411,898 |
2,144,820,759 |
11,573,966,682 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,184,934,929 |
-25,683,162,839 |
-127,919,203 |
-8,731,273,059 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
485,592,427 |
410,974,526 |
346,784,449 |
319,984,853 |
|
7. Chi phí tài chính |
412,134,249 |
367,166,815 |
359,445,208 |
402,636,632 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
412,134,249 |
367,166,815 |
359,445,208 |
402,636,632 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
4,309,268,533 |
2,289,959,765 |
1,207,036,853 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,503,041,245 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,244,648,138 |
-29,948,623,661 |
-2,430,539,727 |
-10,020,961,691 |
|
12. Thu nhập khác |
827,623,225 |
4,614,776,280 |
3,433,645,437 |
1,671,253,224 |
|
13. Chi phí khác |
536,664,805 |
2,237,409,348 |
1,140,786,183 |
16,100,001 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
290,958,420 |
2,377,366,932 |
2,292,859,254 |
1,655,153,223 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,953,689,718 |
-27,571,256,729 |
-137,680,473 |
-8,365,808,468 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
347,361,184 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,301,050,902 |
-27,571,256,729 |
-137,680,473 |
-8,365,808,468 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,301,050,902 |
-27,571,256,729 |
-137,680,473 |
-8,365,808,468 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|