1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
76,338,751,262 |
16,059,399,958 |
27,077,295,683 |
4,695,579,300 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
76,338,751,262 |
16,059,399,958 |
27,077,295,683 |
4,695,579,300 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
67,812,882,366 |
16,427,594,202 |
22,025,912,105 |
3,510,644,371 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,525,868,896 |
-368,194,244 |
5,051,383,578 |
1,184,934,929 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
520,629,690 |
485,314,843 |
489,033,051 |
485,592,427 |
|
7. Chi phí tài chính |
446,385,743 |
754,811,548 |
391,640,336 |
412,134,249 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
446,385,743 |
754,811,548 |
391,640,336 |
412,134,249 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,806,743,894 |
-1,298,169,565 |
17,912,026,445 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
3,503,041,245 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,793,368,949 |
660,478,616 |
-12,763,250,152 |
-2,244,648,138 |
|
12. Thu nhập khác |
194,291,449 |
885,154,370 |
2,275,218,677 |
827,623,225 |
|
13. Chi phí khác |
554,033,077 |
4,084,275,806 |
3,656,876,232 |
536,664,805 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-359,741,628 |
-3,199,121,436 |
-1,381,657,555 |
290,958,420 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,433,627,321 |
-2,538,642,820 |
-14,144,907,707 |
-1,953,689,718 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,586,342,708 |
|
|
347,361,184 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,847,284,613 |
-2,538,642,820 |
-14,144,907,707 |
-2,301,050,902 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,847,284,613 |
-2,538,642,820 |
-14,144,907,707 |
-2,301,050,902 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|