MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp và dân dụng Dầu khí (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 54,592,347,882 28,343,181,295 30,105,050,552 10,947,945,949
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 54,592,347,882 28,343,181,295 30,105,050,552 10,947,945,949
4. Giá vốn hàng bán 54,548,357,853 30,165,274,021 29,006,045,315 15,874,085,209
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 43,990,029 -1,822,092,726 1,099,005,237 -4,926,139,260
6. Doanh thu hoạt động tài chính 498,171,966 492,597,304 481,275,176 490,911,801
7. Chi phí tài chính 3,335,692,743 3,982,414,307 3,329,695,202 3,121,957,683
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,335,692,743 3,982,414,307 3,329,695,202 3,121,957,683
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,355,436,833 4,997,837,839 168,136,557 3,298,591,703
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,298,591,703
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -7,148,967,581 -10,309,747,568 -1,917,551,346 -14,154,368,548
12. Thu nhập khác 331,353,895 2,106,776,316 150,000,006 3,253,714,174
13. Chi phí khác 2,768,637,350 5,121,940,222 86,135,064 518,259,334
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,437,283,455 -3,015,163,906 63,864,942 2,735,454,840
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -9,586,251,036 -13,324,911,474 -1,853,686,404 -11,418,913,708
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -9,586,251,036 -13,324,911,474 -1,853,686,404 -11,418,913,708
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -9,586,251,036 -13,324,911,474 -1,853,686,404 -11,418,913,708
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.