TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
592,621,958,627 |
583,613,131,721 |
555,479,285,890 |
478,516,562,457 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
46,354,449,633 |
46,498,783,195 |
47,963,447,274 |
46,794,533,864 |
|
1. Tiền |
1,354,449,633 |
1,278,783,195 |
2,743,447,274 |
1,478,533,864 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
45,000,000,000 |
45,220,000,000 |
45,220,000,000 |
45,316,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
356,726,829,807 |
357,174,881,696 |
339,528,183,777 |
283,560,627,062 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
367,078,010,002 |
309,871,200,640 |
302,048,779,817 |
272,265,318,649 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,096,486,498 |
1,114,454,998 |
1,087,367,998 |
2,474,847,599 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
58,290,154,107 |
55,101,223,291 |
43,045,442,988 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
32,027,363,594 |
31,374,102,238 |
31,293,691,162 |
31,009,542,126 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-43,475,030,287 |
-43,475,030,287 |
-50,002,878,491 |
-65,234,524,300 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
189,540,679,187 |
179,939,466,830 |
167,987,654,839 |
148,161,401,531 |
|
1. Hàng tồn kho |
189,540,679,187 |
179,939,466,830 |
167,987,654,839 |
148,161,401,531 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
44,219,570,831 |
43,048,603,600 |
41,792,952,962 |
40,643,931,784 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,324,124,957 |
14,153,157,726 |
12,986,644,983 |
11,837,623,805 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,324,124,957 |
14,153,157,726 |
12,986,644,983 |
11,837,623,805 |
|
- Nguyên giá |
69,880,003,296 |
69,880,003,296 |
69,880,003,296 |
69,880,003,296 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,555,878,339 |
-55,726,845,570 |
-56,893,358,313 |
-58,042,379,491 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,081,452,138 |
14,081,452,138 |
14,081,452,138 |
14,081,452,138 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,081,452,138 |
14,081,452,138 |
14,081,452,138 |
14,081,452,138 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,813,993,736 |
14,813,993,736 |
14,724,855,841 |
14,724,855,841 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
15,837,200,000 |
15,837,200,000 |
15,837,200,000 |
15,837,200,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,023,206,264 |
-1,023,206,264 |
-1,112,344,159 |
-1,112,344,159 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
636,841,529,458 |
626,661,735,321 |
597,272,238,852 |
519,160,494,241 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
358,941,451,171 |
344,914,372,421 |
328,755,448,082 |
264,788,611,178 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
358,941,451,171 |
344,914,372,421 |
328,755,448,082 |
264,788,611,178 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
184,619,179,641 |
155,893,807,614 |
149,295,697,864 |
127,815,757,864 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
65,971,457,211 |
18,598,746,405 |
27,037,207,432 |
19,738,869,156 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
29,807,719,142 |
30,462,331,809 |
29,339,603,864 |
29,954,277,600 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,335,767,281 |
2,085,206,880 |
1,523,423,818 |
799,114,044 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,195,736,922 |
24,296,239,989 |
24,021,007,094 |
23,067,826,739 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
28,233,512,889 |
17,982,407,577 |
3,605,651,188 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
27,459,194,166 |
35,905,471,647 |
35,798,115,184 |
25,443,179,766 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
26,574,829,060 |
34,664,360,659 |
29,077,337,720 |
15,400,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,643,673,532 |
14,459,900,313 |
14,367,053,313 |
18,654,640,605 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
333,894,216 |
314,794,216 |
313,594,216 |
309,294,216 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
277,900,078,287 |
281,747,362,900 |
268,516,790,770 |
254,371,883,063 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
277,900,078,287 |
281,747,362,900 |
268,516,790,770 |
254,371,883,063 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,519,193,263 |
14,519,193,263 |
14,519,193,263 |
14,519,193,263 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-36,619,114,976 |
-32,771,830,363 |
-46,002,402,493 |
-60,147,310,200 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-3,594,941,839 |
252,342,774 |
-2,538,642,820 |
-16,683,550,527 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-33,024,173,137 |
-33,024,173,137 |
-43,463,759,673 |
-43,463,759,673 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
636,841,529,458 |
626,661,735,321 |
597,272,238,852 |
519,160,494,241 |
|