TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,248,967,680,841 |
928,382,161,964 |
782,459,157,796 |
643,294,142,747 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
49,756,812,764 |
46,054,401,481 |
45,785,551,445 |
47,175,026,328 |
|
1. Tiền |
4,756,812,764 |
1,054,401,481 |
785,551,445 |
2,175,026,328 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
305,984,394,169 |
380,567,242,279 |
386,939,510,123 |
343,952,279,415 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
316,473,490,093 |
392,191,468,721 |
397,549,274,330 |
355,199,863,177 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,064,747,667 |
868,600,998 |
833,713,178 |
980,304,498 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
30,921,186,696 |
30,982,202,847 |
32,031,552,902 |
31,247,142,027 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-43,475,030,287 |
-43,475,030,287 |
-43,475,030,287 |
-43,475,030,287 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
891,954,877,472 |
500,488,921,768 |
349,734,096,228 |
252,166,837,004 |
|
1. Hàng tồn kho |
891,954,877,472 |
500,488,921,768 |
349,734,096,228 |
252,166,837,004 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,271,596,436 |
1,271,596,436 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,271,596,436 |
1,271,596,436 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
51,622,060,849 |
50,470,306,169 |
47,124,015,644 |
46,462,563,015 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,564,695,499 |
21,553,386,061 |
18,228,569,770 |
17,567,117,141 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,564,695,499 |
21,553,386,061 |
18,228,569,770 |
17,567,117,141 |
|
- Nguyên giá |
87,793,494,470 |
86,553,658,006 |
73,073,363,570 |
69,880,003,296 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,228,798,971 |
-65,000,271,945 |
-54,844,793,800 |
-52,312,886,155 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,081,452,138 |
14,081,452,138 |
14,081,452,138 |
14,081,452,138 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,081,452,138 |
14,081,452,138 |
14,081,452,138 |
14,081,452,138 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,835,467,970 |
14,835,467,970 |
14,813,993,736 |
14,813,993,736 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
15,837,200,000 |
15,837,200,000 |
15,837,200,000 |
15,837,200,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,001,732,030 |
-1,001,732,030 |
-1,023,206,264 |
-1,023,206,264 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
140,445,242 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
140,445,242 |
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,300,589,741,690 |
978,852,468,133 |
829,583,173,440 |
689,756,705,762 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,053,316,217,122 |
720,085,963,991 |
571,831,828,183 |
407,904,543,507 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,013,059,078,251 |
685,033,681,651 |
571,831,828,183 |
407,904,543,507 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
165,272,140,650 |
201,620,918,139 |
193,882,606,762 |
197,654,417,169 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
585,572,996,134 |
320,584,132,574 |
191,027,801,464 |
91,628,273,300 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,044,839,889 |
25,693,483,612 |
35,766,614,417 |
30,519,991,559 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,042,778,673 |
2,490,014,973 |
3,048,679,424 |
2,067,870,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
50,018,190,863 |
31,996,757,234 |
33,098,421,919 |
22,742,375,565 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
64,926,054,618 |
41,466,862,273 |
40,560,626,293 |
27,329,125,614 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
133,889,405,276 |
57,091,629,607 |
70,381,568,665 |
32,437,875,136 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,712,123,023 |
3,623,965,023 |
3,623,965,023 |
3,155,570,948 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
580,549,125 |
465,918,216 |
441,544,216 |
369,044,216 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
40,257,138,871 |
35,052,282,340 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
40,257,138,871 |
35,052,282,340 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
247,273,524,568 |
258,766,504,142 |
257,751,345,257 |
281,852,162,255 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
247,273,524,568 |
258,766,504,142 |
257,751,345,257 |
281,852,162,255 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,519,193,263 |
14,519,193,263 |
14,519,193,263 |
14,519,193,263 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-67,245,668,695 |
-55,752,689,121 |
-56,767,848,006 |
-32,667,031,008 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-9,686,339,828 |
1,806,639,746 |
256,325,131 |
357,142,129 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-57,559,328,867 |
-57,559,328,867 |
-57,024,173,137 |
-33,024,173,137 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,300,589,741,690 |
978,852,468,133 |
829,583,173,440 |
689,756,705,762 |
|