MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,125,334,136,765 1,130,424,831,893 1,147,295,858,730 1,159,840,881,764
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 46,235,965,100 46,615,823,376 46,915,438,590 48,011,145,992
1. Tiền 1,235,965,100 1,615,823,376 1,915,438,590 3,011,145,992
2. Các khoản tương đương tiền 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 455,648,218,906 401,877,142,179 347,799,245,545 337,311,274,553
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 284,670,286,860 409,391,564,915 359,005,427,997 334,833,207,057
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,868,903,066 8,893,646,802 5,547,734,181 15,744,687,628
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 181,778,725,293
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 31,325,331,051 30,873,498,182 30,247,556,416 30,709,394,566
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -45,995,027,364 -47,281,567,720 -47,001,473,049 -43,976,014,698
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 619,742,620,949 680,050,957,613 752,434,075,315 773,862,717,574
1. Hàng tồn kho 619,742,620,949 680,050,957,613 752,434,075,315 773,862,717,574
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,707,331,810 1,880,908,725 147,099,280 655,743,645
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 598,653,053 269,878,816 60,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,108,678,757 1,611,029,909 87,099,280 655,743,645
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 61,990,149,112 59,508,325,849 57,248,990,702 55,330,201,360
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 31,859,051,518 29,567,555,749 27,498,548,096 25,892,181,022
1. Tài sản cố định hữu hình 31,859,051,518 29,567,555,749 27,498,548,096 25,892,181,022
- Nguyên giá 105,069,120,625 99,069,155,576 92,530,718,748 92,530,718,748
- Giá trị hao mòn lũy kế -73,210,069,107 -69,501,599,827 -65,032,170,652 -66,638,537,726
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,081,452,138 14,081,452,138 14,081,452,138 14,081,452,138
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,081,452,138 14,081,452,138 14,081,452,138 14,081,452,138
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,957,562,744 14,957,562,744 14,957,562,744 14,835,467,970
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 15,837,200,000 15,837,200,000 15,837,200,000 15,837,200,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -879,637,256 -879,637,256 -879,637,256 -1,001,732,030
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,092,082,712 901,755,218 711,427,724 521,100,230
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,092,082,712 901,755,218 711,427,724 521,100,230
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,187,324,285,877 1,189,933,157,742 1,204,544,849,432 1,215,171,083,124
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 905,624,516,489 919,439,187,818 947,375,790,982 960,064,905,132
I. Nợ ngắn hạn 776,065,889,401 734,617,097,916 639,955,759,791 960,064,905,132
1. Phải trả người bán ngắn hạn 173,916,163,373 175,426,545,118 165,253,530,795 154,147,250,517
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 139,110,637,175 152,866,997,916 140,905,001,919 409,508,776,422
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,183,969,971 47,396,338,618 20,978,185,073 17,312,551,311
4. Phải trả người lao động 11,692,829,997 11,257,069,125 1,500,260,060 5,143,636,456
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 51,237,029,129 38,005,661,232 20,622,274,602 25,622,274,602
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 91,003,592,012 91,236,063,522 82,628,447,321 74,480,919,170
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 293,772,918,619 214,121,739,233 204,015,497,869 266,091,574,346
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,523,934,027 2,595,713,027 7,009,073,183
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,148,749,125 1,782,749,125 1,456,849,125 748,849,125
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 129,558,627,088 184,822,089,902 307,420,031,191
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 229,976,170,028
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 77,644,088,146 109,445,375,249
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 46,252,063,650 72,927,631,098 72,927,631,098
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,662,475,292 2,449,083,555 4,516,230,065
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 281,699,769,388 270,493,969,924 257,169,058,450 255,106,177,992
I. Vốn chủ sở hữu 281,699,769,388 270,493,969,924 257,169,058,450 255,106,177,992
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,519,193,263 14,519,193,263 14,519,193,263 14,519,193,263
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -32,819,423,875 -44,025,223,339 -57,350,134,813 -59,413,015,271
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -18,285,383,660 -29,491,183,124 -42,816,094,598 -1,853,686,404
- LNST chưa phân phối kỳ này -14,534,040,215 -14,534,040,215 -14,534,040,215 -57,559,328,867
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,187,324,285,877 1,189,933,157,742 1,204,544,849,432 1,215,171,083,124
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.