TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,125,334,136,765 |
1,130,424,831,893 |
1,147,295,858,730 |
1,159,840,881,764 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
46,235,965,100 |
46,615,823,376 |
46,915,438,590 |
48,011,145,992 |
|
1. Tiền |
1,235,965,100 |
1,615,823,376 |
1,915,438,590 |
3,011,145,992 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
455,648,218,906 |
401,877,142,179 |
347,799,245,545 |
337,311,274,553 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
284,670,286,860 |
409,391,564,915 |
359,005,427,997 |
334,833,207,057 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,868,903,066 |
8,893,646,802 |
5,547,734,181 |
15,744,687,628 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
181,778,725,293 |
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
31,325,331,051 |
30,873,498,182 |
30,247,556,416 |
30,709,394,566 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-45,995,027,364 |
-47,281,567,720 |
-47,001,473,049 |
-43,976,014,698 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
619,742,620,949 |
680,050,957,613 |
752,434,075,315 |
773,862,717,574 |
|
1. Hàng tồn kho |
619,742,620,949 |
680,050,957,613 |
752,434,075,315 |
773,862,717,574 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,707,331,810 |
1,880,908,725 |
147,099,280 |
655,743,645 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
598,653,053 |
269,878,816 |
60,000,000 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,108,678,757 |
1,611,029,909 |
87,099,280 |
655,743,645 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
61,990,149,112 |
59,508,325,849 |
57,248,990,702 |
55,330,201,360 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
31,859,051,518 |
29,567,555,749 |
27,498,548,096 |
25,892,181,022 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
31,859,051,518 |
29,567,555,749 |
27,498,548,096 |
25,892,181,022 |
|
- Nguyên giá |
105,069,120,625 |
99,069,155,576 |
92,530,718,748 |
92,530,718,748 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-73,210,069,107 |
-69,501,599,827 |
-65,032,170,652 |
-66,638,537,726 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,081,452,138 |
14,081,452,138 |
14,081,452,138 |
14,081,452,138 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,081,452,138 |
14,081,452,138 |
14,081,452,138 |
14,081,452,138 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,957,562,744 |
14,957,562,744 |
14,957,562,744 |
14,835,467,970 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
15,837,200,000 |
15,837,200,000 |
15,837,200,000 |
15,837,200,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-879,637,256 |
-879,637,256 |
-879,637,256 |
-1,001,732,030 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,092,082,712 |
901,755,218 |
711,427,724 |
521,100,230 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,092,082,712 |
901,755,218 |
711,427,724 |
521,100,230 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,187,324,285,877 |
1,189,933,157,742 |
1,204,544,849,432 |
1,215,171,083,124 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
905,624,516,489 |
919,439,187,818 |
947,375,790,982 |
960,064,905,132 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
776,065,889,401 |
734,617,097,916 |
639,955,759,791 |
960,064,905,132 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
173,916,163,373 |
175,426,545,118 |
165,253,530,795 |
154,147,250,517 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
139,110,637,175 |
152,866,997,916 |
140,905,001,919 |
409,508,776,422 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,183,969,971 |
47,396,338,618 |
20,978,185,073 |
17,312,551,311 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,692,829,997 |
11,257,069,125 |
1,500,260,060 |
5,143,636,456 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
51,237,029,129 |
38,005,661,232 |
20,622,274,602 |
25,622,274,602 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
91,003,592,012 |
91,236,063,522 |
82,628,447,321 |
74,480,919,170 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
293,772,918,619 |
214,121,739,233 |
204,015,497,869 |
266,091,574,346 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
2,523,934,027 |
2,595,713,027 |
7,009,073,183 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,148,749,125 |
1,782,749,125 |
1,456,849,125 |
748,849,125 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
129,558,627,088 |
184,822,089,902 |
307,420,031,191 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
229,976,170,028 |
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
77,644,088,146 |
109,445,375,249 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
46,252,063,650 |
72,927,631,098 |
72,927,631,098 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,662,475,292 |
2,449,083,555 |
4,516,230,065 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
281,699,769,388 |
270,493,969,924 |
257,169,058,450 |
255,106,177,992 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
281,699,769,388 |
270,493,969,924 |
257,169,058,450 |
255,106,177,992 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,519,193,263 |
14,519,193,263 |
14,519,193,263 |
14,519,193,263 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-32,819,423,875 |
-44,025,223,339 |
-57,350,134,813 |
-59,413,015,271 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-18,285,383,660 |
-29,491,183,124 |
-42,816,094,598 |
-1,853,686,404 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-14,534,040,215 |
-14,534,040,215 |
-14,534,040,215 |
-57,559,328,867 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,187,324,285,877 |
1,189,933,157,742 |
1,204,544,849,432 |
1,215,171,083,124 |
|