TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
186,806,386,233 |
|
|
18,702,489,682 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,845,049,157 |
|
|
1,163,904,396 |
|
1. Tiền |
1,845,049,157 |
|
|
18,013,017 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
1,145,891,379 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
42,031,715,369 |
|
|
11,859,621,391 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
46,631,494,242 |
|
|
18,954,140,657 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,946,165,167 |
|
|
1,255,295,761 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,468,143,134 |
|
|
24,548,143,138 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-31,109,874,898 |
|
|
-32,906,666,320 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
95,787,724 |
|
|
8,708,155 |
|
IV. Hàng tồn kho |
138,753,830,666 |
|
|
1,447,922,659 |
|
1. Hàng tồn kho |
235,343,352,707 |
|
|
2,288,829,278 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-96,589,522,041 |
|
|
-840,906,619 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,175,791,041 |
|
|
4,231,041,236 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,175,791,041 |
|
|
4,231,041,236 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,373,320,039 |
|
|
6,644,530,683 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,373,320,039 |
|
|
6,644,530,683 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,272,070,039 |
|
|
6,543,280,683 |
|
- Nguyên giá |
17,447,280,093 |
|
|
17,447,280,093 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,175,210,054 |
|
|
-10,903,999,410 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
101,250,000 |
|
|
101,250,000 |
|
- Nguyên giá |
338,318,800 |
|
|
338,318,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-237,068,800 |
|
|
-237,068,800 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,400,000,000 |
|
|
5,400,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,400,000,000 |
|
|
-5,400,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
195,179,706,272 |
|
|
25,347,020,365 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
366,884,007,665 |
|
|
207,233,876,432 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
366,884,007,665 |
|
|
207,233,876,432 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
47,572,072,022 |
|
|
16,947,226,487 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,693,693,403 |
|
|
1,915,759,653 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
35,757,110,859 |
|
|
39,143,320,842 |
|
4. Phải trả người lao động |
546,012,123 |
|
|
546,012,126 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
96,627,268,509 |
|
|
86,250,015,515 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
65,148,220,431 |
|
|
62,431,541,809 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
119,539,630,318 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-171,704,301,393 |
|
|
-181,886,856,067 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-171,704,301,393 |
|
|
-181,886,856,067 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
280,689,000,000 |
|
|
280,689,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
280,689,000,000 |
|
|
280,689,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
6,126,552,489 |
|
|
6,126,552,489 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,147,302,725 |
|
|
8,147,302,725 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-466,667,156,607 |
|
|
-476,849,711,281 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-81,693,823,550 |
|
|
-1,840,528,106 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-384,973,333,057 |
|
|
-475,009,183,175 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
195,179,706,272 |
|
|
25,347,020,365 |
|