1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,553,644,167 |
1,886,271,885 |
4,613,281,792 |
3,563,997,071 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,553,644,167 |
1,886,271,885 |
4,613,281,792 |
3,563,997,071 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,004,174,239 |
996,939,853 |
2,536,772,265 |
2,792,902,067 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,549,469,928 |
889,332,032 |
2,076,509,527 |
771,095,004 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
902,526 |
212,954 |
108,999 |
88,311 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,957,866,483 |
809,909,657 |
812,258,580 |
922,030,835 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,957,866,483 |
809,909,657 |
812,258,580 |
922,030,835 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
802,803,094 |
690,730,896 |
612,585,124 |
728,344,536 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
799,812,495 |
623,018,908 |
588,977,474 |
820,436,033 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-10,109,618 |
-1,234,114,475 |
62,797,348 |
-1,699,628,089 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
18,539,352 |
19,742,746 |
11,673,007 |
2,677,467 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-18,539,352 |
-19,742,746 |
-11,673,007 |
-2,677,467 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-28,648,970 |
-1,253,857,221 |
51,124,341 |
-1,702,305,556 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-28,648,970 |
-1,253,857,221 |
51,124,341 |
-1,702,305,556 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-28,648,970 |
-1,253,857,221 |
51,124,341 |
-1,702,305,556 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|