1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,980,935,135 |
3,884,153,493 |
5,553,644,167 |
1,886,271,885 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,980,935,135 |
3,884,153,493 |
5,553,644,167 |
1,886,271,885 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,099,616,004 |
2,650,897,175 |
2,004,174,239 |
996,939,853 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
881,319,131 |
1,233,256,318 |
3,549,469,928 |
889,332,032 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
42,512 |
242,622 |
902,526 |
212,954 |
|
7. Chi phí tài chính |
796,106,667 |
799,786,666 |
1,957,866,483 |
809,909,657 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
796,106,667 |
799,786,666 |
1,957,866,483 |
809,909,657 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
532,572,363 |
664,757,908 |
802,803,094 |
690,730,896 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
778,317,726 |
502,339,185 |
799,812,495 |
623,018,908 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,225,635,113 |
-733,384,819 |
-10,109,618 |
-1,234,114,475 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
601,251,972 |
27,960,253 |
18,539,352 |
19,742,746 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-601,251,972 |
-27,960,253 |
-18,539,352 |
-19,742,746 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,826,887,085 |
-761,345,072 |
-28,648,970 |
-1,253,857,221 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,826,887,085 |
-761,345,072 |
-28,648,970 |
-1,253,857,221 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,826,887,085 |
-761,345,072 |
-28,648,970 |
-1,253,857,221 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|