1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,889,252,427 |
8,019,968,892 |
2,347,732,016 |
1,249,295,260 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,889,252,427 |
8,019,968,892 |
2,347,732,016 |
1,249,295,260 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,457,991,652 |
7,466,088,406 |
2,194,718,373 |
1,523,794,027 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-568,739,225 |
553,880,486 |
153,013,643 |
-274,498,767 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
774,497 |
238,560 |
228,237 |
216,115 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,857,961,500 |
935,318,000 |
931,568,000 |
901,485,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,857,961,500 |
935,318,000 |
931,568,000 |
901,485,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
828,214,851 |
639,871,066 |
705,958,026 |
670,365,794 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
884,468,860 |
852,424,342 |
696,339,540 |
673,308,567 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,138,609,939 |
-1,873,494,362 |
-2,180,623,686 |
-2,519,442,013 |
|
12. Thu nhập khác |
|
80,000 |
6,000,227 |
40,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
80,000 |
6,000,227 |
40,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,138,609,939 |
-1,873,414,362 |
-2,174,623,459 |
-2,479,442,013 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,138,609,939 |
-1,873,414,362 |
-2,174,623,459 |
-2,479,442,013 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,138,609,939 |
-1,873,414,362 |
-2,174,623,459 |
-2,479,442,013 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|