1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,079,687,198 |
5,446,014,334 |
5,121,758,260 |
7,855,214,990 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,079,687,198 |
5,446,014,334 |
5,121,758,260 |
7,855,214,990 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,706,003,356 |
4,253,711,496 |
2,869,561,339 |
4,785,821,261 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,373,683,842 |
1,192,302,838 |
2,252,196,921 |
3,069,393,729 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,591,583 |
366,631 |
4,950,480 |
1,421,230 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,538,063,181 |
2,035,260,436 |
11,282,383,298 |
1,692,115,968 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,538,063,181 |
2,035,260,436 |
11,282,383,298 |
1,692,115,968 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
688,193,011 |
594,623,551 |
492,694,634 |
440,560,494 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
983,710,914 |
655,966,185 |
4,088,506,451 |
946,221,448 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-9,828,691,681 |
-2,093,180,703 |
-13,606,436,982 |
-8,082,951 |
|
12. Thu nhập khác |
720,000 |
26,200,000 |
3,265,865 |
18,125,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
32,702,017 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
720,000 |
-6,502,017 |
3,265,865 |
18,125,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-9,827,971,681 |
-2,099,682,720 |
-13,603,171,117 |
10,042,049 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
2,510,512 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-9,827,971,681 |
-2,099,682,720 |
-13,603,171,117 |
7,531,537 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-9,827,971,681 |
-2,099,682,720 |
-13,603,171,117 |
7,531,537 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|