MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 117,236,367,699 112,362,899,358 120,651,503,250 118,198,889,620
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 207,524,114 196,171,526 604,138,890 964,397,495
1. Tiền 207,524,114 196,171,526 604,138,890 964,397,495
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 39,960,684,355 34,412,216,165 42,118,915,404 37,779,514,357
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18,204,460,069 18,226,243,486 20,222,825,217 20,469,275,023
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,769,376,744 7,302,813,646 13,709,327,846 9,113,377,727
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn -14,013,426,645 -14,013,426,645 -14,013,426,645 -14,013,426,645
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 9,203,232,672 9,203,232,672 9,203,232,672 9,203,232,672
6. Phải thu ngắn hạn khác 42,638,243,284 39,526,980,600 38,823,250,183 46,226,184,063
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -33,090,778,943 -33,090,778,943 -33,090,778,943 -33,219,128,483
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 7,249,577,174 7,257,151,349 7,264,485,074
IV. Hàng tồn kho 76,156,321,436 76,201,530,527 76,220,673,936 76,231,801,208
1. Hàng tồn kho 76,156,321,436 76,201,530,527 76,220,673,936 76,231,801,208
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 911,837,794 1,552,981,140 1,707,775,020 3,223,176,560
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 74,374,092 71,815,229 71,019,999 62,968,635
2. Thuế GTGT được khấu trừ 221,377,205 865,079,414 1,033,019,888 2,556,472,791
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,351,364 12,351,364 01
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 603,735,133 603,735,133 603,735,133 603,735,133
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 95,958,902,009 104,620,381,591 106,158,102,234 101,953,200,161
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,195,399,898 9,195,399,898 9,195,399,898 9,195,399,898
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 9,195,399,898 9,195,399,898 9,195,399,898 9,195,399,898
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,372,694,855 14,272,884,474 14,139,803,967 14,073,263,719
1. Tài sản cố định hữu hình 14,372,694,855 14,272,884,474 14,139,803,967 14,073,263,719
- Nguyên giá 20,081,114,822 20,081,114,822 20,081,114,822 20,081,114,822
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,708,419,967 -5,808,230,348 -5,941,310,855 -6,007,851,103
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 7,205,282,013 7,155,376,824 7,138,741,761 7,055,566,439
- Nguyên giá 8,982,934,277 8,982,934,277 8,982,934,277 8,982,934,277
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,777,652,264 -1,827,557,453 -1,844,192,516 -1,927,367,838
IV. Tài sản dở dang dài hạn 65,313,874,783 74,125,069,935 75,812,506,148 71,628,970,105
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 65,313,874,783 74,125,069,935 75,812,506,148 71,628,970,105
V. Đầu tư tài chính dài hạn -128,349,540 -128,349,540 -128,349,540
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -128,349,540 -128,349,540 -128,349,540
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 213,195,269,708 216,983,280,949 226,809,605,484 220,152,089,781
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 184,941,586,461 189,490,942,774 199,345,916,279 190,832,075,235
I. Nợ ngắn hạn 199,009,759,608 203,559,115,921 213,414,089,426 203,891,790,432
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,549,224,621 19,228,566,685 17,672,421,685 17,437,663,013
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,280,833,657 13,636,377,315 14,214,681,233 69,375,290,479
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 339,371,183 788,229,999 515,948,445 191,036,378
4. Phải trả người lao động 2,039,259,776 2,144,210,864 1,772,236,444 1,990,392,744
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 30,901,429,657 31,701,216,323 33,659,082,806 34,468,992,463
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 9,250,146,400 9,250,146,400 9,250,146,400 9,250,146,400
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 58,868,891,910 69,872,765,931 94,311,970,009 30,669,124,502
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 65,644,642,154 56,801,642,154 41,881,642,154 40,373,184,203
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 135,960,250 135,960,250 135,960,250 135,960,250
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn -14,068,173,147 -14,068,173,147 -14,068,173,147 -13,059,715,197
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh -14,068,173,147 -14,068,173,147 -14,068,173,147 -14,068,173,147
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,008,457,950
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 28,253,683,247 27,492,338,175 27,463,689,205 29,320,014,546
I. Vốn chủ sở hữu 28,253,683,247 27,492,338,175 27,463,689,205 29,320,014,546
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,861,600,000 150,861,600,000 150,861,600,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 861,600,000 861,600,000 861,600,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 861,600,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,134,352,218 2,134,352,218 2,134,352,218 2,134,352,218
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -124,742,268,971 -125,503,614,043 -125,532,263,013 -123,675,937,672
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,826,887,085 -761,345,072 -28,648,970 -97,469,265,480
- LNST chưa phân phối kỳ này -122,915,381,886 -124,742,268,971 -125,503,614,043 -26,206,672,192
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 213,195,269,708 216,983,280,949 226,809,605,484 220,152,089,781
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.