TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
117,236,367,699 |
112,362,899,358 |
120,651,503,250 |
118,198,889,620 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
207,524,114 |
196,171,526 |
604,138,890 |
964,397,495 |
|
1. Tiền |
207,524,114 |
196,171,526 |
604,138,890 |
964,397,495 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
39,960,684,355 |
34,412,216,165 |
42,118,915,404 |
37,779,514,357 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,204,460,069 |
18,226,243,486 |
20,222,825,217 |
20,469,275,023 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,769,376,744 |
7,302,813,646 |
13,709,327,846 |
9,113,377,727 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
-14,013,426,645 |
-14,013,426,645 |
-14,013,426,645 |
-14,013,426,645 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
9,203,232,672 |
9,203,232,672 |
9,203,232,672 |
9,203,232,672 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
42,638,243,284 |
39,526,980,600 |
38,823,250,183 |
46,226,184,063 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-33,090,778,943 |
-33,090,778,943 |
-33,090,778,943 |
-33,219,128,483 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
7,249,577,174 |
7,257,151,349 |
7,264,485,074 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
76,156,321,436 |
76,201,530,527 |
76,220,673,936 |
76,231,801,208 |
|
1. Hàng tồn kho |
76,156,321,436 |
76,201,530,527 |
76,220,673,936 |
76,231,801,208 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
911,837,794 |
1,552,981,140 |
1,707,775,020 |
3,223,176,560 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
74,374,092 |
71,815,229 |
71,019,999 |
62,968,635 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
221,377,205 |
865,079,414 |
1,033,019,888 |
2,556,472,791 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
12,351,364 |
12,351,364 |
|
01 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
603,735,133 |
603,735,133 |
603,735,133 |
603,735,133 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
95,958,902,009 |
104,620,381,591 |
106,158,102,234 |
101,953,200,161 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,195,399,898 |
9,195,399,898 |
9,195,399,898 |
9,195,399,898 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
9,195,399,898 |
9,195,399,898 |
9,195,399,898 |
9,195,399,898 |
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,372,694,855 |
14,272,884,474 |
14,139,803,967 |
14,073,263,719 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,372,694,855 |
14,272,884,474 |
14,139,803,967 |
14,073,263,719 |
|
- Nguyên giá |
20,081,114,822 |
20,081,114,822 |
20,081,114,822 |
20,081,114,822 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,708,419,967 |
-5,808,230,348 |
-5,941,310,855 |
-6,007,851,103 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
7,205,282,013 |
7,155,376,824 |
7,138,741,761 |
7,055,566,439 |
|
- Nguyên giá |
8,982,934,277 |
8,982,934,277 |
8,982,934,277 |
8,982,934,277 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,777,652,264 |
-1,827,557,453 |
-1,844,192,516 |
-1,927,367,838 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
65,313,874,783 |
74,125,069,935 |
75,812,506,148 |
71,628,970,105 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
65,313,874,783 |
74,125,069,935 |
75,812,506,148 |
71,628,970,105 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
-128,349,540 |
-128,349,540 |
-128,349,540 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-128,349,540 |
-128,349,540 |
-128,349,540 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
213,195,269,708 |
216,983,280,949 |
226,809,605,484 |
220,152,089,781 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
184,941,586,461 |
189,490,942,774 |
199,345,916,279 |
190,832,075,235 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
199,009,759,608 |
203,559,115,921 |
213,414,089,426 |
203,891,790,432 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,549,224,621 |
19,228,566,685 |
17,672,421,685 |
17,437,663,013 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,280,833,657 |
13,636,377,315 |
14,214,681,233 |
69,375,290,479 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
339,371,183 |
788,229,999 |
515,948,445 |
191,036,378 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,039,259,776 |
2,144,210,864 |
1,772,236,444 |
1,990,392,744 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
30,901,429,657 |
31,701,216,323 |
33,659,082,806 |
34,468,992,463 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
9,250,146,400 |
9,250,146,400 |
9,250,146,400 |
9,250,146,400 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
58,868,891,910 |
69,872,765,931 |
94,311,970,009 |
30,669,124,502 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
65,644,642,154 |
56,801,642,154 |
41,881,642,154 |
40,373,184,203 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
135,960,250 |
135,960,250 |
135,960,250 |
135,960,250 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
-14,068,173,147 |
-14,068,173,147 |
-14,068,173,147 |
-13,059,715,197 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
-14,068,173,147 |
-14,068,173,147 |
-14,068,173,147 |
-14,068,173,147 |
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
1,008,457,950 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
28,253,683,247 |
27,492,338,175 |
27,463,689,205 |
29,320,014,546 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
28,253,683,247 |
27,492,338,175 |
27,463,689,205 |
29,320,014,546 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,861,600,000 |
150,861,600,000 |
150,861,600,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
861,600,000 |
861,600,000 |
861,600,000 |
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
861,600,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,134,352,218 |
2,134,352,218 |
2,134,352,218 |
2,134,352,218 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-124,742,268,971 |
-125,503,614,043 |
-125,532,263,013 |
-123,675,937,672 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,826,887,085 |
-761,345,072 |
-28,648,970 |
-97,469,265,480 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-122,915,381,886 |
-124,742,268,971 |
-125,503,614,043 |
-26,206,672,192 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
213,195,269,708 |
216,983,280,949 |
226,809,605,484 |
220,152,089,781 |
|