MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 168,783,647,208 164,281,128,246 163,115,384,834 120,911,548,413
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 882,782,048 809,388,244 251,392,712 221,465,598
1. Tiền 882,782,048 809,388,244 251,392,712 221,465,598
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34,560,694,319 35,041,868,909 35,231,977,533 42,312,000,894
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11,457,166,404 11,369,160,138 11,518,755,765 18,992,505,347
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,922,452,523 7,502,249,259 7,489,538,313 7,360,619,047
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 49,380,203,875 49,369,587,995 49,422,811,938 49,118,004,983
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -33,199,128,483 -33,199,128,483 -33,199,128,483 -33,159,128,483
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 133,340,170,841 128,429,871,093 127,632,014,589 78,378,081,921
1. Hàng tồn kho 133,340,170,841 128,429,871,093 127,632,014,589 78,378,081,921
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 27,950,077,102 27,755,618,277 27,645,951,044 24,545,069,036
I. Các khoản phải thu dài hạn 140,000,000 140,000,000 40,000,000 40,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 200,000,000 200,000,000 100,000,000 100,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -60,000,000 -60,000,000 -60,000,000 -60,000,000
II.Tài sản cố định 16,006,637,840 15,902,149,845 15,797,661,850 15,693,173,855
1. Tài sản cố định hữu hình 16,006,637,840 15,902,149,845 15,797,661,850 15,693,173,855
- Nguyên giá 22,533,566,890 22,533,566,890 22,533,566,890 22,533,566,890
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,526,929,050 -6,631,417,045 -6,735,905,040 -6,840,393,035
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 11,014,364,568 10,964,459,378 10,895,619,599 7,854,049,484
- Nguyên giá 12,391,160,141 12,391,160,141 12,391,160,141 8,982,934,277
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,376,795,573 -1,426,700,763 -1,495,540,542 -1,128,884,793
IV. Tài sản dở dang dài hạn 659,675,119 655,948,938 855,948,938 855,948,938
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 659,675,119 655,948,938 855,948,938 855,948,938
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 129,399,575 93,060,116 56,720,657 101,896,759
1. Chi phí trả trước dài hạn 129,399,575 93,060,116 56,720,657 101,896,759
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 196,733,724,310 192,036,746,523 190,761,335,878 145,456,617,449
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 179,385,042,790 176,570,798,827 177,470,011,641 146,623,778,514
I. Nợ ngắn hạn 138,719,042,790 135,904,798,827 137,404,011,641 106,557,778,514
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,976,120,045 18,437,305,781 18,127,746,353 18,107,746,353
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 47,409,411,454 42,501,450,463 43,580,448,808 7,292,201,926
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 767,025,128 1,278,863,863 956,069,265 1,642,946,892
4. Phải trả người lao động 2,025,503,599 2,276,974,528 2,356,317,810 1,859,747,604
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 64,562,284,136 65,497,602,136 66,429,170,136 67,330,655,136
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,409,203,974 5,483,107,602 5,569,114,815 9,939,336,149
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 249,184,204 249,184,204 249,184,204 249,184,204
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 320,310,250 180,310,250 135,960,250 135,960,250
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 40,666,000,000 40,666,000,000 40,066,000,000 40,066,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 40,666,000,000 40,666,000,000 40,066,000,000 40,066,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 17,348,681,520 15,465,947,696 13,291,324,237 -1,167,161,065
I. Vốn chủ sở hữu 17,348,681,520 15,465,947,696 13,291,324,237 -1,167,161,065
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,500,000,000,011 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 861,600,000 861,600,000 861,600,000 861,600,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,134,352,218 2,134,352,218 2,134,352,218 2,134,352,218
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -135,647,270,698 -137,530,004,522 -139,704,627,981 -154,163,113,283
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -6,119,840,365 -8,002,574,189 -10,177,197,648 -2,479,442,013
- LNST chưa phân phối kỳ này -129,527,430,333 -129,527,430,333 -129,527,430,333 -151,683,671,270
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 196,733,724,310 192,036,746,523 190,761,335,878 145,456,617,449
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.