TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
190,771,977,453 |
192,101,282,979 |
|
170,281,999,665 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,982,328,890 |
4,327,303,596 |
|
3,352,714,896 |
|
1. Tiền |
2,482,328,890 |
2,327,303,596 |
|
1,352,714,896 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,500,000,000 |
2,000,000,000 |
|
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
33,964,944,452 |
40,841,484,757 |
|
26,061,361,716 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,233,900,229 |
6,310,297,577 |
|
6,249,868,902 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,615,969,130 |
7,599,756,280 |
|
6,851,121,037 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
33,766,206,744 |
40,582,562,551 |
|
46,577,835,503 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,651,131,651 |
-13,651,131,651 |
|
-33,617,463,726 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
148,824,704,111 |
146,932,494,626 |
|
140,867,923,053 |
|
1. Hàng tồn kho |
148,824,704,111 |
146,932,494,626 |
|
140,867,923,053 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
29,316,262,632 |
29,094,202,759 |
|
30,117,924,478 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
200,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
16,551,158,180 |
16,432,328,668 |
|
16,215,613,828 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,551,158,180 |
16,432,328,668 |
|
16,215,613,828 |
|
- Nguyên giá |
22,533,566,890 |
22,533,566,890 |
|
22,333,566,890 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,982,408,710 |
-6,101,238,222 |
|
-6,117,953,062 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
11,377,498,051 |
11,289,723,684 |
|
11,152,044,126 |
|
- Nguyên giá |
12,391,160,141 |
12,391,160,141 |
|
12,391,160,141 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,013,662,090 |
-1,101,436,457 |
|
-1,239,116,015 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
655,948,938 |
655,948,938 |
|
1,913,193,483 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
655,948,938 |
655,948,938 |
|
1,913,193,483 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
531,657,463 |
516,201,469 |
|
637,073,041 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
531,657,463 |
516,201,469 |
|
637,073,041 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
220,088,240,085 |
221,195,485,738 |
|
200,399,924,143 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
176,521,665,259 |
177,671,667,198 |
|
177,297,819,176 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
134,455,665,259 |
135,605,667,198 |
|
136,231,819,176 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,936,994,341 |
17,106,010,746 |
|
17,925,082,195 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
73,311,193,483 |
74,912,582,070 |
|
75,012,479,907 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,601,560,683 |
3,208,817,940 |
|
934,604,832 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,765,852,381 |
1,850,118,186 |
|
1,554,082,947 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
32,285,022,244 |
33,242,023,744 |
|
35,423,243,948 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,985,047,673 |
4,716,120,058 |
|
5,062,015,097 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
249,184,204 |
249,184,204 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
320,810,250 |
320,810,250 |
|
320,310,250 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
42,066,000,000 |
42,066,000,000 |
|
41,066,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
42,066,000,000 |
42,066,000,000 |
|
41,066,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
43,566,574,826 |
43,523,818,540 |
|
23,102,104,967 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
43,566,574,826 |
43,523,818,540 |
|
23,102,104,967 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
861,600,000 |
861,600,000 |
|
861,600,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,134,352,218 |
2,134,352,218 |
|
2,134,352,218 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-109,429,377,392 |
-109,472,133,678 |
|
-129,893,847,251 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-109,456,552,207 |
-109,456,552,207 |
|
-109,456,552,207 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
27,174,815 |
-15,581,471 |
|
-20,437,295,044 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
220,088,240,085 |
221,195,485,738 |
|
200,399,924,143 |
|