MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 164,039,780,255 164,039,780,255 164,039,780,255
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,513,603,735 3,513,603,735 3,513,603,735
1. Tiền 1,013,603,735 1,013,603,735 1,013,603,735
2. Các khoản tương đương tiền 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34,050,190,199 34,050,190,199 34,050,190,199
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,231,761,826 5,231,761,826 5,231,761,826
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,528,575,835 6,528,575,835 6,528,575,835
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 10,891,734,537 10,891,734,537 10,891,734,537
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,842,029,033 13,842,029,033 13,842,029,033
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,443,911,032 -2,443,911,032 -2,443,911,032
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 110,108,500,467 110,108,500,467 110,108,500,467
1. Hàng tồn kho 110,108,500,467 110,108,500,467 110,108,500,467
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,367,485,854 16,367,485,854 16,367,485,854
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,285,716 4,285,716 4,285,716
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 16,363,200,138 16,363,200,138 16,363,200,138
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 73,242,382,154 73,242,382,154 73,242,382,154
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 58,350,228,789 58,350,228,789 58,350,228,789
1. Tài sản cố định hữu hình 12,918,196,906 12,918,196,906 12,918,196,906
- Nguyên giá 18,628,592,249 18,628,592,249 18,628,592,249
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,710,395,343 -5,710,395,343 -5,710,395,343
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 45,432,031,883 45,432,031,883 45,432,031,883
V. Đầu tư tài chính dài hạn 200,000,000 200,000,000 200,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 200,000,000 200,000,000 200,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 307,300,936 307,300,936 307,300,936
1. Chi phí trả trước dài hạn 307,300,936 307,300,936 307,300,936
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 237,282,162,409 237,282,162,409 237,282,162,409
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 193,889,788,481 193,889,788,481 193,889,788,481
I. Nợ ngắn hạn 146,549,788,481 146,549,788,481 146,549,788,481
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,788,175,039 16,788,175,039 16,788,175,039
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 90,272,530,343 90,272,530,343 90,272,530,343
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,236,477,306 5,236,477,306 5,236,477,306
4. Phải trả người lao động 1,539,461,290 1,539,461,290 1,539,461,290
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 27,298,607,353 27,298,607,353 27,298,607,353
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 508,810,250 508,810,250 508,810,250
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 47,340,000,000 47,340,000,000 47,340,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 47,340,000,000 47,340,000,000 47,340,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 43,392,373,928 43,392,373,928 43,392,373,928
I. Vốn chủ sở hữu 43,392,373,928 43,392,373,928 43,392,373,928
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 861,600,000 861,600,000 861,600,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,140,309,292 1,140,309,292 1,140,309,292
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -109,603,578,290 -109,603,578,290 -109,603,578,290
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 237,282,162,409 237,282,162,409 237,282,162,409
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.