TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
109,502,878,698 |
51,689,790,045 |
113,004,446,321 |
487,624,099,994 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
27,831,367,481 |
1,372,984,139 |
2,915,073,005 |
354,661,698 |
|
1. Tiền |
9,831,367,481 |
1,372,984,139 |
2,654,414,558 |
354,661,698 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
18,000,000,000 |
|
260,658,447 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,098,555,908 |
|
|
122,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
56,944,650,870 |
30,018,489,804 |
35,003,702,864 |
40,273,591,676 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
36,430,725,682 |
12,048,154,282 |
7,894,483,089 |
10,619,413,513 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,728,660,948 |
6,427,021,625 |
5,511,530,561 |
7,571,994,357 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
7,750,032,727 |
10,891,734,537 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,785,264,240 |
11,543,313,897 |
13,847,656,487 |
13,634,360,301 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-2,443,911,032 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,282,004,189 |
10,490,715,650 |
60,894,960,586 |
432,391,185,644 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,282,004,189 |
10,490,715,650 |
60,894,960,586 |
432,391,185,644 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,346,300,250 |
9,807,600,452 |
14,190,709,866 |
14,482,660,976 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
127,633,072 |
|
7,869,319 |
6,635,455 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
450,650,810 |
|
131,710,333 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
163,636,000 |
2,416,372 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,604,380,368 |
9,805,184,080 |
14,051,130,214 |
14,476,025,521 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
376,100,453,039 |
512,724,635,961 |
422,609,404,679 |
32,742,361,603 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
372,205,634,418 |
506,616,462,430 |
19,093,784,579 |
22,681,148,867 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,810,601,168 |
3,170,076,564 |
2,056,681,467 |
17,636,485,949 |
|
- Nguyên giá |
6,369,240,951 |
5,233,015,058 |
5,233,015,058 |
22,149,390,113 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,558,639,783 |
-2,062,938,494 |
-3,176,333,591 |
-4,512,904,164 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
367,395,033,250 |
503,446,385,866 |
17,037,103,112 |
5,044,662,918 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,894,818,621 |
6,108,173,531 |
3,515,620,100 |
1,150,688,444 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
6,108,173,531 |
3,515,620,100 |
1,150,688,444 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,894,818,621 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
485,603,331,737 |
564,414,426,006 |
535,613,851,000 |
520,366,461,597 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
364,050,732,631 |
406,771,268,381 |
440,522,227,982 |
473,540,797,935 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
69,259,090,205 |
222,203,119,824 |
181,984,079,425 |
410,847,797,935 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,873,677,194 |
61,614,550,796 |
26,365,331,139 |
23,077,438,875 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,318,205,025 |
14,278,910,621 |
48,894,808,957 |
354,685,029,838 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,630,573,926 |
2,413,030,883 |
4,494,317,815 |
6,082,334,247 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,248,699,482 |
2,012,368,619 |
2,387,889,893 |
2,190,466,210 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
35,585,966,734 |
48,035,209,534 |
88,376,508,176 |
22,256,809,139 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
554,067,258 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
294,791,642,426 |
184,568,148,557 |
258,538,148,557 |
62,693,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
294,791,642,426 |
184,568,148,557 |
258,538,148,557 |
62,693,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
121,552,599,106 |
157,643,157,625 |
95,091,623,018 |
46,825,663,662 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
121,552,599,106 |
157,643,157,625 |
95,091,623,018 |
46,825,663,662 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
114,015,300,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
861,600,000 |
861,600,000 |
861,600,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
472,033,628 |
1,140,309,292 |
1,140,309,292 |
1,140,309,292 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,708,980,662 |
4,647,205,407 |
-57,904,329,200 |
-106,170,288,556 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
485,603,331,737 |
564,414,426,006 |
535,613,851,000 |
520,366,461,597 |
|