MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 109,502,878,698 51,689,790,045 113,004,446,321 487,624,099,994
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,831,367,481 1,372,984,139 2,915,073,005 354,661,698
1. Tiền 9,831,367,481 1,372,984,139 2,654,414,558 354,661,698
2. Các khoản tương đương tiền 18,000,000,000 260,658,447
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,098,555,908 122,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 56,944,650,870 30,018,489,804 35,003,702,864 40,273,591,676
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 36,430,725,682 12,048,154,282 7,894,483,089 10,619,413,513
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,728,660,948 6,427,021,625 5,511,530,561 7,571,994,357
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 7,750,032,727 10,891,734,537
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,785,264,240 11,543,313,897 13,847,656,487 13,634,360,301
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,443,911,032
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 16,282,004,189 10,490,715,650 60,894,960,586 432,391,185,644
1. Hàng tồn kho 16,282,004,189 10,490,715,650 60,894,960,586 432,391,185,644
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,346,300,250 9,807,600,452 14,190,709,866 14,482,660,976
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 127,633,072 7,869,319 6,635,455
2. Thuế GTGT được khấu trừ 450,650,810 131,710,333
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 163,636,000 2,416,372
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,604,380,368 9,805,184,080 14,051,130,214 14,476,025,521
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 376,100,453,039 512,724,635,961 422,609,404,679 32,742,361,603
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 372,205,634,418 506,616,462,430 19,093,784,579 22,681,148,867
1. Tài sản cố định hữu hình 4,810,601,168 3,170,076,564 2,056,681,467 17,636,485,949
- Nguyên giá 6,369,240,951 5,233,015,058 5,233,015,058 22,149,390,113
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,558,639,783 -2,062,938,494 -3,176,333,591 -4,512,904,164
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 367,395,033,250 503,446,385,866 17,037,103,112 5,044,662,918
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,894,818,621 6,108,173,531 3,515,620,100 1,150,688,444
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,108,173,531 3,515,620,100 1,150,688,444
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,894,818,621
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 485,603,331,737 564,414,426,006 535,613,851,000 520,366,461,597
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 364,050,732,631 406,771,268,381 440,522,227,982 473,540,797,935
I. Nợ ngắn hạn 69,259,090,205 222,203,119,824 181,984,079,425 410,847,797,935
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,873,677,194 61,614,550,796 26,365,331,139 23,077,438,875
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,318,205,025 14,278,910,621 48,894,808,957 354,685,029,838
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,630,573,926 2,413,030,883 4,494,317,815 6,082,334,247
4. Phải trả người lao động 1,248,699,482 2,012,368,619 2,387,889,893 2,190,466,210
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 35,585,966,734 48,035,209,534 88,376,508,176 22,256,809,139
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 554,067,258
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 294,791,642,426 184,568,148,557 258,538,148,557 62,693,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 294,791,642,426 184,568,148,557 258,538,148,557 62,693,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 121,552,599,106 157,643,157,625 95,091,623,018 46,825,663,662
I. Vốn chủ sở hữu 121,552,599,106 157,643,157,625 95,091,623,018 46,825,663,662
1. Vốn góp của chủ sở hữu 114,015,300,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 861,600,000 861,600,000 861,600,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 472,033,628 1,140,309,292 1,140,309,292 1,140,309,292
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,708,980,662 4,647,205,407 -57,904,329,200 -106,170,288,556
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 485,603,331,737 564,414,426,006 535,613,851,000 520,366,461,597
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.