1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
42,691,583,128 |
|
800,023,498,822 |
891,792,068,523 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
42,691,583,128 |
|
800,023,498,822 |
891,792,068,523 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
46,008,568,227 |
|
681,725,576,319 |
828,984,758,186 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-3,316,985,099 |
|
118,297,922,503 |
62,807,310,337 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,363,066 |
|
28,805,796 |
222,758,053 |
|
7. Chi phí tài chính |
215,803,056 |
|
18,029,834,631 |
33,166,443,170 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
215,803,056 |
|
17,660,821,956 |
32,327,216,345 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,102,322,581 |
|
36,670,503,475 |
26,321,822,180 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,396,160,853 |
|
12,186,319,226 |
13,330,225,090 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-13,024,908,523 |
|
51,440,070,967 |
-9,788,422,050 |
|
12. Thu nhập khác |
835,954,600 |
|
655,004,897 |
189,018,380 |
|
13. Chi phí khác |
1,922,955,596 |
|
4,419,059,436 |
1,510,596,600 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,087,000,996 |
|
-3,764,054,539 |
-1,321,578,220 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-14,111,909,519 |
|
47,676,016,428 |
-11,110,000,270 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
674,032,750 |
412,741,827 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-14,111,909,519 |
|
47,001,983,678 |
-11,522,742,097 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-14,111,909,519 |
|
47,001,983,678 |
-11,522,742,097 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-705 |
|
2,350 |
-576 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
2,350 |
-576 |
|