1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
71,201,292,800 |
61,700,595,711 |
42,691,583,128 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
71,201,292,800 |
61,700,595,711 |
42,691,583,128 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
63,904,758,864 |
51,658,434,034 |
46,008,568,227 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,296,533,936 |
10,042,161,677 |
-3,316,985,099 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,039,337,913 |
8,651,048 |
6,363,066 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
201,248,851 |
215,803,056 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
201,248,851 |
215,803,056 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,231,333,637 |
5,241,382,503 |
5,102,322,581 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,261,960,166 |
4,479,634,406 |
4,396,160,853 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-157,421,954 |
126,546,963 |
-13,024,908,523 |
|
|
12. Thu nhập khác |
636,784,416 |
404,678,965 |
835,954,600 |
|
|
13. Chi phí khác |
449,383,705 |
521,650,961 |
1,922,955,596 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
187,400,711 |
-116,971,996 |
-1,087,000,996 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
29,978,757 |
9,574,967 |
-14,111,909,519 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
29,978,757 |
9,574,967 |
-14,111,909,519 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
29,978,757 |
9,574,967 |
-14,111,909,519 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
01 |
|
-705 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|