1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
50,457,367,213 |
63,001,099,881 |
71,201,292,800 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
50,457,367,213 |
63,001,099,881 |
71,201,292,800 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
46,844,606,343 |
62,988,440,554 |
63,904,758,864 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
3,612,760,870 |
12,659,327 |
7,296,533,936 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
6,789,574,580 |
4,879,253,138 |
1,039,337,913 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,719,769,770 |
745,503,086 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,719,769,770 |
745,503,086 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
3,671,805,682 |
1,858,072,358 |
3,231,333,637 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
5,951,196,965 |
5,710,071,491 |
5,261,960,166 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-940,436,967 |
-3,421,734,470 |
-157,421,954 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,889,969,910 |
3,921,429,109 |
636,784,416 |
|
13. Chi phí khác |
|
829,958,847 |
86,086,000 |
449,383,705 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,060,011,063 |
3,835,343,109 |
187,400,711 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
119,574,096 |
413,608,639 |
29,978,757 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
119,574,096 |
413,608,639 |
29,978,757 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
119,574,096 |
413,608,639 |
29,978,757 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
06 |
21 |
01 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|