MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xi măng Sông Lam 2 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 70,994,112,948 331,337,250,473 273,108,677,169
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 583,356,551 8,475,083,217 10,289,729,533
1. Tiền 583,356,551 8,475,083,217 10,289,729,533
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 61,080,502,901 262,208,105,208 152,561,891,385
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22,175,338,454 244,199,118,411 137,641,354,558
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 39,286,856,056 30,744,086,116 30,891,909,626
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,436,130,069 202,909,760 158,237,302
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,817,821,678 -16,129,610,101
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -12,938,009,079
IV. Hàng tồn kho 7,847,012,209 59,460,942,999 98,540,581,658
1. Hàng tồn kho 7,847,012,209 59,460,942,999 98,540,581,658
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,483,241,287 1,193,119,049 11,716,474,593
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 49,060,503 1,193,119,049 9,094,724,414
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,621,750,179
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 158,144,457
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,276,036,327
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 708,709,064,899 988,101,077,056 956,772,480,654
I. Các khoản phải thu dài hạn 223,349,840 242,916,700
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 223,349,840 242,916,700
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,169,885,079 972,401,097,248 932,481,331,626
1. Tài sản cố định hữu hình 6,150,553,572 972,321,911,531 932,409,760,185
- Nguyên giá 76,438,944,145 1,067,573,665,753 1,073,859,150,053
- Giá trị hao mòn lũy kế -70,288,390,573 -95,251,754,222 -141,449,389,868
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,331,507 79,185,717 71,571,441
- Nguyên giá 159,047,619 231,333,333 231,333,333
- Giá trị hao mòn lũy kế -139,716,112 -152,147,616 -159,761,892
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,497,774,088 15,462,667,770
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,497,774,088 15,462,667,770
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 241,907,587 4,978,855,880 8,585,564,558
1. Chi phí trả trước dài hạn 75,973,878 4,978,855,880 8,585,564,558
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 779,703,177,847 1,319,438,327,529 1,229,881,157,823
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 634,125,800,878 1,157,257,741,039 1,079,223,313,430
I. Nợ ngắn hạn 33,502,709,225 394,197,829,159 485,622,288,687
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,741,686,295 170,687,535,154 205,163,705,689
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,303,671 47,329,958,160 70,521,337,740
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,742,918,682 5,502,428,086 8,419,381,207
4. Phải trả người lao động 1,650,534,738 6,058,345,140 4,870,018,734
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 61,934,333 21,051,624,006 38,795,139,191
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,385,499,768 5,393,399,081
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 140,113,196,677 152,390,064,877
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 69,242,168 69,242,168
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 600,623,091,653 763,059,911,880 593,601,024,743
1. Phải trả người bán dài hạn 242,536,820,227 113,127,933,090
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 520,523,091,653 480,473,091,653
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 145,577,376,969 162,180,586,490 150,657,844,393
I. Vốn chủ sở hữu 145,577,376,969 162,180,586,490 150,657,844,393
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 881,097,594 1,006,968,678 1,006,968,678
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 125,871,084
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -55,429,591,709 -38,826,382,188 -50,349,124,285
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 47,001,983,678 -11,522,742,097
- LNST chưa phân phối kỳ này -85,828,365,866 -38,826,382,188
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 779,703,177,847 1,319,438,327,529 1,229,881,157,823
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.