TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
118,422,948,788 |
70,994,112,948 |
|
331,337,250,473 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
699,315,986 |
583,356,551 |
|
8,475,083,217 |
|
1. Tiền |
699,315,986 |
583,356,551 |
|
8,475,083,217 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
86,929,340,166 |
61,080,502,901 |
|
262,208,105,208 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
31,841,345,083 |
22,175,338,454 |
|
244,199,118,411 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
50,833,481,546 |
39,286,856,056 |
|
30,744,086,116 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,254,513,537 |
4,436,130,069 |
|
202,909,760 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-4,817,821,678 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
-12,938,009,079 |
|
IV. Hàng tồn kho |
10,805,200,186 |
7,847,012,209 |
|
59,460,942,999 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,805,200,186 |
7,847,012,209 |
|
59,460,942,999 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,989,092,450 |
1,483,241,287 |
|
1,193,119,049 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,702,140,272 |
49,060,503 |
|
1,193,119,049 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
366,388,226 |
158,144,457 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,920,563,952 |
1,276,036,327 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
806,695,179,920 |
708,709,064,899 |
|
988,101,077,056 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
223,349,840 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
223,349,840 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
805,145,876,772 |
6,169,885,079 |
|
972,401,097,248 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,955,154,909 |
6,150,553,572 |
|
972,321,911,531 |
|
- Nguyên giá |
78,452,801,955 |
76,438,944,145 |
|
1,067,573,665,753 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,497,647,046 |
-70,288,390,573 |
|
-95,251,754,222 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
104,330,689 |
19,331,507 |
|
79,185,717 |
|
- Nguyên giá |
159,047,619 |
159,047,619 |
|
231,333,333 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,716,930 |
-139,716,112 |
|
-152,147,616 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
10,497,774,088 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
785,086,391,174 |
|
|
10,497,774,088 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,549,303,148 |
241,907,587 |
|
4,978,855,880 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,386,774,939 |
75,973,878 |
|
4,978,855,880 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
925,118,128,708 |
779,703,177,847 |
|
1,319,438,327,529 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
730,678,104,640 |
634,125,800,878 |
|
1,157,257,741,039 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
130,055,013,257 |
33,502,709,225 |
|
394,197,829,159 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,030,473,297 |
20,741,686,295 |
|
170,687,535,154 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,054,321 |
2,303,671 |
|
47,329,958,160 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,793,290,167 |
2,742,918,682 |
|
5,502,428,086 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,027,525,583 |
1,650,534,738 |
|
6,058,345,140 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
95,526,417,591 |
61,934,333 |
|
21,051,624,006 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
3,385,499,768 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
140,113,196,677 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
69,242,168 |
|
|
69,242,168 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
600,623,091,383 |
600,623,091,653 |
|
763,059,911,880 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
242,536,820,227 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
600,623,091,383 |
|
|
520,523,091,653 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
194,440,024,068 |
145,577,376,969 |
|
162,180,586,490 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
194,440,024,068 |
145,577,376,969 |
|
162,180,586,490 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
881,097,594 |
881,097,594 |
|
1,006,968,678 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
125,871,084 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-6,566,944,610 |
-55,429,591,709 |
|
-38,826,382,188 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
47,001,983,678 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
-85,828,365,866 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
925,118,128,708 |
779,703,177,847 |
|
1,319,438,327,529 |
|