MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xi măng Sông Lam 2 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 114,512,073,057 118,422,948,788 70,994,112,948
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,730,241,201 699,315,986 583,356,551
1. Tiền 2,730,241,201 699,315,986 583,356,551
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 84,071,387,735 86,929,340,166 61,080,502,901
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35,429,951,375 31,841,345,083 22,175,338,454
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 42,771,857,961 50,833,481,546 39,286,856,056
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,869,578,399 4,254,513,537 4,436,130,069
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,817,821,678
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,652,486,547 10,805,200,186 7,847,012,209
1. Hàng tồn kho 11,652,486,547 10,805,200,186 7,847,012,209
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,057,957,574 19,989,092,450 1,483,241,287
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,872,538,812 17,702,140,272 49,060,503
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 124,747,403 366,388,226 158,144,457
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,060,671,359 1,920,563,952 1,276,036,327
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 688,408,951,405 806,695,179,920 708,709,064,899
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 687,019,933,614 805,145,876,772 6,169,885,079
1. Tài sản cố định hữu hình 20,875,929,242 19,955,154,909 6,150,553,572
- Nguyên giá 80,646,733,397 78,452,801,955 76,438,944,145
- Giá trị hao mòn lũy kế -59,770,804,155 -58,497,647,046 -70,288,390,573
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 104,330,689 104,330,689 19,331,507
- Nguyên giá 179,047,619 159,047,619 159,047,619
- Giá trị hao mòn lũy kế -74,716,930 -54,716,930 -139,716,112
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 666,039,673,683 785,086,391,174
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,389,017,791 1,549,303,148 241,907,587
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,228,254,382 1,386,774,939 75,973,878
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 802,921,024,462 925,118,128,708 779,703,177,847
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 608,490,575,361 730,678,104,640 634,125,800,878
I. Nợ ngắn hạn 40,414,289,769 130,055,013,257 33,502,709,225
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,839,328,360 23,030,473,297 20,741,686,295
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 222,524,855 23,054,321 2,303,671
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,167,345,676 2,793,290,167 2,742,918,682
4. Phải trả người lao động 525,209,051 1,027,525,583 1,650,534,738
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,362,288,173 95,526,417,591 61,934,333
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 69,242,168
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 568,076,285,592 600,623,091,383 600,623,091,653
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 568,076,285,592 600,623,091,383
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 194,430,449,101 194,440,024,068 145,577,376,969
I. Vốn chủ sở hữu 194,430,449,101 194,440,024,068 145,577,376,969
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 881,097,594 881,097,594 881,097,594
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 125,871,084
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -6,576,519,577 -6,566,944,610 -55,429,591,709
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 802,921,024,462 925,118,128,708 779,703,177,847
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.