MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xi măng Sông Lam 2 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2009 2010 2011 2012 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 164,163,366,093 150,102,641,473 114,512,073,057
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41,604,301,588 28,868,434,417 2,730,241,201
1. Tiền 41,604,301,588 6,368,434,417 2,730,241,201
2. Các khoản tương đương tiền 22,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,000,000,000 5,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 82,370,096,582 91,659,720,204 84,071,387,735
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,160,499,266 14,803,831,188 35,429,951,375
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 67,004,392,082 70,496,572,826 42,771,857,961
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,205,205,234 6,359,316,190 5,869,578,399
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,842,272,002 10,040,730,963 11,652,486,547
1. Hàng tồn kho 12,842,272,002 10,040,730,963 11,652,486,547
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,346,695,921 14,533,755,889 16,057,957,574
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,419,899,655 7,915,685,090 13,872,538,812
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,556,987,695 4,053,518,915
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 32,971,901 125,876,513 124,747,403
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,336,836,670 2,438,675,371 2,060,671,359
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 272,014,847,249 518,689,288,521 688,408,951,405
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 271,693,344,125 518,358,457,368 687,019,933,614
1. Tài sản cố định hữu hình 17,555,669,984 20,666,820,190 20,875,929,242
- Nguyên giá 72,812,641,956 78,494,599,753 80,646,733,397
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,256,971,972 -57,827,779,563 -59,770,804,155
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 118,235,446 108,965,608 104,330,689
- Nguyên giá 179,047,619 179,047,619 179,047,619
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,812,173 -70,082,011 -74,716,930
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 254,019,438,695 497,582,671,570 666,039,673,683
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 321,503,124 330,831,153 1,389,017,791
1. Chi phí trả trước dài hạn 170,067,744 170,067,744 1,228,254,382
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 436,178,213,342 668,791,929,994 802,921,024,462
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 242,191,346,099 474,391,459,650 608,490,575,361
I. Nợ ngắn hạn 26,336,415,904 28,682,371,446 40,414,289,769
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,252,493,532 12,142,312,652 21,839,328,360
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 165,237,500 218,410,605 222,524,855
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 252,845,651 2,162,218,588 1,167,345,676
4. Phải trả người lao động 55,272,013 554,931,162 525,209,051
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,122,244,415 9,815,391,104 12,362,288,173
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 69,242,168 73,242,168
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 215,854,930,195 445,709,088,204 568,076,285,592
1. Phải trả người bán dài hạn 215,750,379,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 445,604,537,009 568,076,285,592
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 193,986,867,243 194,400,470,344 194,430,449,101
I. Vốn chủ sở hữu 193,986,867,243 194,400,470,344 194,430,449,101
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 881,097,594 881,097,594 881,097,594
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,538
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -7,020,106,973 -6,606,498,334 -6,576,519,577
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 436,178,213,342 668,791,929,994 802,921,024,462
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.