1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
28,416,267,252 |
27,281,022,915 |
24,801,061,130 |
23,831,910,383 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
28,416,267,252 |
27,281,022,915 |
24,801,061,130 |
23,831,910,383 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,674,063,209 |
15,374,812,955 |
14,086,873,954 |
14,461,000,613 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,742,204,043 |
11,906,209,960 |
10,714,187,176 |
9,370,909,770 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,634,866,975 |
2,323,346,026 |
2,232,672,381 |
2,055,659,145 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,342,364,440 |
1,297,521,156 |
1,254,552,630 |
1,169,336,215 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,342,364,440 |
1,297,521,156 |
1,254,552,630 |
1,169,336,215 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,838,013,172 |
4,257,799,694 |
4,996,287,613 |
4,941,388,433 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,451,994,837 |
2,468,294,066 |
4,536,277,093 |
2,986,179,060 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,744,698,569 |
6,205,941,070 |
2,159,742,221 |
2,329,665,207 |
|
12. Thu nhập khác |
3,981 |
16,420,272 |
698,119,059 |
972 |
|
13. Chi phí khác |
46,475,533 |
938,037,735 |
-109,947,625 |
30,868,172 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-46,471,552 |
-921,617,463 |
808,066,684 |
-30,867,200 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,698,227,017 |
5,284,323,607 |
2,967,808,905 |
2,298,798,007 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,351,204,339 |
492,024,099 |
431,092,159 |
419,865,480 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-611,309,209 |
|
-261,989,661 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,958,331,887 |
4,792,299,508 |
2,798,706,407 |
1,878,932,527 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,958,331,887 |
4,792,299,508 |
2,798,706,407 |
1,878,932,527 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
147 |
119 |
69 |
46 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
147 |
119 |
69 |
46 |
|