TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
207,798,518,284 |
202,181,694,556 |
191,440,210,412 |
184,756,547,171 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,390,337,843 |
7,539,558,981 |
6,436,072,821 |
4,828,896,708 |
|
1. Tiền |
6,390,337,843 |
7,539,558,981 |
6,436,072,821 |
4,828,896,708 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
174,500,000,000 |
161,500,000,000 |
161,500,000,000 |
151,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
174,500,000,000 |
161,500,000,000 |
161,500,000,000 |
151,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,665,749,147 |
20,785,426,304 |
10,355,993,890 |
12,836,244,187 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
11,325,733,199 |
10,297,189,317 |
8,989,504,768 |
8,807,648,257 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,673,340,375 |
8,164,453,510 |
1,276,261,169 |
2,801,725,439 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,111,517,935 |
5,768,625,839 |
4,993,691,932 |
6,121,028,075 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,444,842,362 |
-3,444,842,362 |
-4,903,463,979 |
-4,894,157,584 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,325,539,172 |
6,338,347,313 |
4,593,785,229 |
7,638,774,108 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,325,539,172 |
6,338,347,313 |
4,593,785,229 |
7,638,774,108 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,916,892,122 |
6,018,361,958 |
8,554,358,472 |
7,952,632,168 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,979,352,793 |
3,980,565,147 |
5,533,807,368 |
5,016,151,657 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,923,681,329 |
2,017,928,811 |
3,000,683,104 |
2,828,657,516 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
13,858,000 |
19,868,000 |
19,868,000 |
107,822,995 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
311,541,512,769 |
317,233,652,544 |
326,242,509,346 |
327,812,365,100 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
294,037,879,678 |
291,415,979,811 |
304,558,079,666 |
297,793,396,061 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
293,990,501,198 |
291,376,497,742 |
304,526,494,008 |
297,769,706,814 |
|
- Nguyên giá |
598,310,779,720 |
602,367,082,806 |
621,036,783,366 |
621,071,033,366 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-304,320,278,522 |
-310,990,585,064 |
-316,510,289,358 |
-323,301,326,552 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
47,378,480 |
39,482,069 |
31,585,658 |
23,689,247 |
|
- Nguyên giá |
1,162,571,426 |
1,162,571,426 |
978,708,933 |
978,708,933 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,115,192,946 |
-1,123,089,357 |
-947,123,275 |
-955,019,686 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
15,175,091,715 |
20,834,673,276 |
16,251,029,888 |
19,187,346,688 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
15,175,091,715 |
20,834,673,276 |
16,251,029,888 |
19,187,346,688 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
3,000,000,000 |
|
6,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
3,000,000,000 |
|
6,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,328,541,376 |
1,982,999,457 |
5,433,399,792 |
4,831,622,351 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,714,303,017 |
1,368,761,098 |
4,557,171,772 |
3,955,394,331 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
611,309,209 |
611,309,209 |
873,298,870 |
873,298,870 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
2,929,150 |
2,929,150 |
2,929,150 |
2,929,150 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
519,340,031,053 |
519,415,347,100 |
517,682,719,758 |
512,568,912,271 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
101,958,638,169 |
97,481,269,683 |
93,089,871,255 |
84,754,371,224 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
30,668,087,567 |
26,190,719,081 |
28,464,517,825 |
20,129,017,794 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,555,173,448 |
3,123,011,319 |
7,250,437,645 |
1,072,539,371 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
495,583,644 |
233,175,809 |
149,055,978 |
130,553,862 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,316,157,897 |
1,381,576,519 |
1,060,793,199 |
1,096,588,223 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,762,104,579 |
1,111,332,400 |
3,565,181,226 |
1,359,084,448 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,735,984,062 |
6,108,864,953 |
1,466,412,641 |
2,468,286,539 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,575,954,325 |
786,613,494 |
1,406,949,711 |
671,571,007 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
13,330,394,344 |
13,330,394,344 |
13,330,394,344 |
13,330,394,344 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-103,264,732 |
115,750,243 |
235,293,081 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
71,290,550,602 |
71,290,550,602 |
64,625,353,430 |
64,625,353,430 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
71,290,550,602 |
71,290,550,602 |
64,625,353,430 |
64,625,353,430 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
417,381,392,884 |
421,934,077,417 |
424,592,848,503 |
427,814,541,047 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
417,381,392,884 |
421,934,077,417 |
424,592,848,503 |
427,814,541,047 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
383,981,790,000 |
383,981,790,000 |
383,981,790,000 |
383,981,790,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
383,981,790,000 |
383,981,790,000 |
383,981,790,000 |
383,981,790,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,798,241,099 |
8,798,241,099 |
8,798,241,099 |
8,798,241,099 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,000,394,589 |
15,000,394,589 |
15,000,394,589 |
15,000,394,589 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,600,967,196 |
14,153,651,729 |
16,812,422,815 |
20,034,115,359 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,484,672,013 |
14,037,356,546 |
16,696,127,632 |
1,784,985,901 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
116,295,183 |
116,295,183 |
116,295,183 |
18,249,129,458 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
519,340,031,053 |
519,415,347,100 |
517,682,719,758 |
512,568,912,271 |
|