1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
85,999,377,696 |
418,483,282,616 |
295,114,696,517 |
17,587,958,405 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
85,999,377,696 |
418,483,282,616 |
295,114,696,517 |
17,587,958,405 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
51,802,502,708 |
365,037,123,865 |
252,554,771,649 |
20,481,810,796 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,196,874,988 |
53,446,158,751 |
42,559,924,868 |
-2,893,852,391 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
195,568,087 |
1,745,559,334 |
3,281,770,590 |
1,257,908,155 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,378,447,463 |
-1,690,833,450 |
1,390,546,845 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,593,324,020 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
898,657,300 |
|
9,155,448,104 |
9,620,319,682 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,203,508,463 |
21,686,384,443 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,911,829,849 |
35,196,167,092 |
35,295,700,509 |
-11,256,263,918 |
|
12. Thu nhập khác |
30,000,000 |
7,985,835,111 |
212,479,522 |
294,177,000 |
|
13. Chi phí khác |
495,576,813 |
67,920,921 |
246,849,488 |
28,115,653,250 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-465,576,813 |
7,917,914,190 |
-34,369,966 |
-27,821,476,250 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,446,253,036 |
43,114,081,282 |
35,261,330,543 |
-39,077,740,168 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
325,620,433 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,446,253,036 |
43,114,081,282 |
35,261,330,543 |
-39,403,360,601 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,446,253,036 |
43,114,081,282 |
35,261,330,543 |
-39,403,360,601 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
838 |
1,998 |
3,526 |
-2,576 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|