TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
669,560,170,947 |
444,060,916,284 |
245,752,672,794 |
188,361,441,207 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,126,860,119 |
74,269,295,720 |
79,715,586,358 |
32,606,564,826 |
|
1. Tiền |
23,106,905,789 |
11,249,341,390 |
6,564,196,208 |
4,299,097,305 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,019,954,330 |
63,019,954,330 |
73,151,390,150 |
28,307,467,521 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
10,042,462,000 |
16,676,965,471 |
18,917,603,866 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
10,042,462,000 |
16,676,965,471 |
18,917,603,866 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
54,611,820,082 |
50,421,693,901 |
81,185,395,279 |
76,423,681,384 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
19,795,291,681 |
36,449,104,781 |
77,148,817,291 |
73,445,365,547 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,839,211,999 |
3,096,100,484 |
2,432,678,244 |
8,886,498,850 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
34,632,233,069 |
23,251,799,757 |
13,979,210,865 |
6,467,128,108 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,654,916,667 |
-12,375,311,121 |
-12,375,311,121 |
-12,375,311,121 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
583,139,174,661 |
307,604,111,791 |
66,882,074,290 |
57,316,382,941 |
|
1. Hàng tồn kho |
583,139,174,661 |
307,604,111,791 |
66,882,074,290 |
57,316,382,941 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,682,316,085 |
1,723,352,872 |
1,292,651,396 |
3,097,208,190 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
31,112,103 |
6,981,516 |
186,319,697 |
7,534,521 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,651,203,982 |
286,235,941 |
286,235,942 |
2,269,577,912 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,430,135,415 |
820,095,757 |
820,095,757 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
28,227,093,551 |
91,790,653,140 |
89,611,804,471 |
92,553,442,588 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,654,851,332 |
10,654,851,332 |
10,654,851,332 |
16,994,394,121 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,654,851,332 |
10,654,851,332 |
10,654,851,332 |
16,994,394,121 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
47,202,751,131 |
46,446,394,545 |
44,242,273,697 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
43,178,525,590 |
42,439,369,000 |
40,252,448,152 |
|
- Nguyên giá |
1,958,233,200 |
45,695,576,633 |
47,061,049,361 |
47,061,049,361 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,958,233,200 |
-2,517,051,043 |
-4,621,680,361 |
-6,808,601,209 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
4,024,225,541 |
4,007,025,545 |
3,989,825,545 |
|
- Nguyên giá |
88,200,000 |
4,119,592,206 |
4,119,592,206 |
4,119,592,206 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-88,200,000 |
-95,366,665 |
-112,566,661 |
-129,766,661 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,266,748,320 |
13,726,608,410 |
14,731,598,319 |
14,731,598,319 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,266,748,320 |
13,726,608,410 |
14,731,598,319 |
14,731,598,319 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,279,391,167 |
3,039,391,167 |
1,648,844,322 |
1,648,844,322 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,720,608,833 |
-960,608,833 |
-2,351,155,678 |
-2,351,155,678 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
26,102,732 |
17,167,051,100 |
16,130,115,953 |
14,936,332,129 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,102,732 |
17,167,051,100 |
16,130,115,953 |
14,936,332,129 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
697,787,264,498 |
535,851,569,424 |
335,364,477,265 |
280,914,883,795 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
588,250,019,531 |
414,133,211,581 |
210,158,854,469 |
193,293,757,267 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
588,250,019,531 |
414,133,211,581 |
188,701,623,431 |
171,836,526,229 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,734,481,389 |
36,592,991,589 |
18,388,547,777 |
30,094,396,607 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
388,494,466,872 |
235,382,869,556 |
25,800,929,586 |
20,852,030,600 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
819,105,605 |
1,746,925,894 |
2,492,690,090 |
377,542,825 |
|
4. Phải trả người lao động |
451,194,095 |
340,533,869 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,563,457,362 |
59,953,674,619 |
51,015,953,683 |
25,167,970,472 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
55,213,174,045 |
76,321,331,428 |
87,489,117,669 |
62,616,307,735 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
98,974,140,163 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
28,098,004,075 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
794,884,626 |
514,384,626 |
1,630,273,915 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
21,457,231,038 |
21,457,231,038 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
21,457,231,038 |
21,457,231,038 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
109,537,244,967 |
121,718,357,843 |
125,205,622,796 |
87,621,126,528 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
109,537,244,967 |
121,718,357,843 |
125,205,622,796 |
87,621,126,528 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,249,606,610 |
1,249,606,610 |
6,973,840,635 |
9,260,199,568 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
268,565,226 |
268,565,226 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,287,638,357 |
20,468,751,233 |
17,963,216,935 |
-21,907,638,266 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,948,846,256 |
19,975,997,502 |
15,242,392,885 |
-25,755,409,121 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
338,792,101 |
492,753,731 |
2,720,824,050 |
3,847,770,855 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
697,787,264,498 |
535,851,569,424 |
335,364,477,265 |
280,914,883,795 |
|