MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bất động sản Dầu khí (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 669,560,170,947 444,060,916,284 245,752,672,794 188,361,441,207
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,126,860,119 74,269,295,720 79,715,586,358 32,606,564,826
1. Tiền 23,106,905,789 11,249,341,390 6,564,196,208 4,299,097,305
2. Các khoản tương đương tiền 7,019,954,330 63,019,954,330 73,151,390,150 28,307,467,521
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,042,462,000 16,676,965,471 18,917,603,866
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,042,462,000 16,676,965,471 18,917,603,866
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 54,611,820,082 50,421,693,901 81,185,395,279 76,423,681,384
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19,795,291,681 36,449,104,781 77,148,817,291 73,445,365,547
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,839,211,999 3,096,100,484 2,432,678,244 8,886,498,850
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 34,632,233,069 23,251,799,757 13,979,210,865 6,467,128,108
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,654,916,667 -12,375,311,121 -12,375,311,121 -12,375,311,121
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 583,139,174,661 307,604,111,791 66,882,074,290 57,316,382,941
1. Hàng tồn kho 583,139,174,661 307,604,111,791 66,882,074,290 57,316,382,941
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,682,316,085 1,723,352,872 1,292,651,396 3,097,208,190
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 31,112,103 6,981,516 186,319,697 7,534,521
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,651,203,982 286,235,941 286,235,942 2,269,577,912
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,430,135,415 820,095,757 820,095,757
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 28,227,093,551 91,790,653,140 89,611,804,471 92,553,442,588
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,654,851,332 10,654,851,332 10,654,851,332 16,994,394,121
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,654,851,332 10,654,851,332 10,654,851,332 16,994,394,121
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 47,202,751,131 46,446,394,545 44,242,273,697
1. Tài sản cố định hữu hình 43,178,525,590 42,439,369,000 40,252,448,152
- Nguyên giá 1,958,233,200 45,695,576,633 47,061,049,361 47,061,049,361
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,958,233,200 -2,517,051,043 -4,621,680,361 -6,808,601,209
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,024,225,541 4,007,025,545 3,989,825,545
- Nguyên giá 88,200,000 4,119,592,206 4,119,592,206 4,119,592,206
- Giá trị hao mòn lũy kế -88,200,000 -95,366,665 -112,566,661 -129,766,661
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,266,748,320 13,726,608,410 14,731,598,319 14,731,598,319
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,266,748,320 13,726,608,410 14,731,598,319 14,731,598,319
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,279,391,167 3,039,391,167 1,648,844,322 1,648,844,322
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,720,608,833 -960,608,833 -2,351,155,678 -2,351,155,678
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 26,102,732 17,167,051,100 16,130,115,953 14,936,332,129
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,102,732 17,167,051,100 16,130,115,953 14,936,332,129
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 697,787,264,498 535,851,569,424 335,364,477,265 280,914,883,795
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 588,250,019,531 414,133,211,581 210,158,854,469 193,293,757,267
I. Nợ ngắn hạn 588,250,019,531 414,133,211,581 188,701,623,431 171,836,526,229
1. Phải trả người bán ngắn hạn 29,734,481,389 36,592,991,589 18,388,547,777 30,094,396,607
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 388,494,466,872 235,382,869,556 25,800,929,586 20,852,030,600
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 819,105,605 1,746,925,894 2,492,690,090 377,542,825
4. Phải trả người lao động 451,194,095 340,533,869
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,563,457,362 59,953,674,619 51,015,953,683 25,167,970,472
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 55,213,174,045 76,321,331,428 87,489,117,669 62,616,307,735
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 98,974,140,163 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 28,098,004,075
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 794,884,626 514,384,626 1,630,273,915
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 21,457,231,038 21,457,231,038
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 21,457,231,038 21,457,231,038
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 109,537,244,967 121,718,357,843 125,205,622,796 87,621,126,528
I. Vốn chủ sở hữu 109,537,244,967 121,718,357,843 125,205,622,796 87,621,126,528
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,249,606,610 1,249,606,610 6,973,840,635 9,260,199,568
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 268,565,226 268,565,226
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,287,638,357 20,468,751,233 17,963,216,935 -21,907,638,266
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,948,846,256 19,975,997,502 15,242,392,885 -25,755,409,121
- LNST chưa phân phối kỳ này 338,792,101 492,753,731 2,720,824,050 3,847,770,855
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 697,787,264,498 535,851,569,424 335,364,477,265 280,914,883,795
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.