1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
46,088,215,368 |
60,751,139,511 |
44,945,719,466 |
113,408,976,947 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
46,088,215,368 |
60,751,139,511 |
44,945,719,466 |
113,408,976,947 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
45,293,021,835 |
65,472,270,477 |
55,174,604,619 |
106,938,984,651 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
795,193,533 |
-4,721,130,966 |
-10,228,885,153 |
6,469,992,296 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
948,794,511 |
1,116,383,441 |
440,406,996 |
426,087,824 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,456,307,044 |
13,417,713,140 |
12,855,522,048 |
13,273,034,509 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,701,432,911 |
13,316,327,871 |
12,855,521,773 |
13,272,315,362 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,527,940,252 |
3,642,001,888 |
3,748,029,202 |
2,966,338,384 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-15,240,259,252 |
-20,664,462,553 |
-26,392,029,407 |
-9,343,292,773 |
|
12. Thu nhập khác |
303,703,545 |
5,452,066,543 |
10,499,999 |
229,321,649 |
|
13. Chi phí khác |
161,602,411 |
215,856,563 |
9,333,686 |
197,922,286 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
142,101,134 |
5,236,209,980 |
1,166,313 |
31,399,363 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-15,098,158,118 |
-15,428,252,573 |
-26,390,863,094 |
-9,311,893,410 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-15,098,158,118 |
-15,428,252,573 |
-26,390,863,094 |
-9,311,893,410 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-15,098,158,118 |
-15,428,252,573 |
-26,390,863,094 |
-9,311,893,410 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-254 |
-259 |
-444 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
-157 |
|