1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
420,207,189,140 |
335,593,024,120 |
358,819,448,405 |
527,249,858,463 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
190,395,000 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
420,016,794,140 |
335,593,024,120 |
358,819,448,405 |
527,249,858,463 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
510,073,093,002 |
328,763,519,055 |
232,047,302,410 |
540,268,478,634 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-90,056,298,862 |
6,829,505,065 |
126,772,145,995 |
-13,018,620,171 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
157,576,688,924 |
3,467,530,993 |
6,343,216,442 |
9,215,145,544 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,537,429,418 |
10,836,913,098 |
13,138,402,356 |
12,041,197,658 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,029,831,388 |
8,437,274,665 |
11,998,827,628 |
9,686,111,379 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,125,000 |
14,062,500 |
45,439,111 |
66,179,739 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-36,388,695,354 |
2,082,453,198 |
24,471,292,299 |
29,463,049,664 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
89,358,530,998 |
-2,636,392,738 |
95,460,228,671 |
-45,373,901,688 |
|
12. Thu nhập khác |
4,695,806,240 |
528,019,383 |
4,133,724,134 |
924,426,363 |
|
13. Chi phí khác |
576,738,796 |
2,690,089,049 |
2,360,392,598 |
3,318,161,682 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,119,067,444 |
-2,162,069,666 |
1,773,331,536 |
-2,393,735,319 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
93,477,598,442 |
-4,798,462,404 |
97,233,560,207 |
-47,767,637,007 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
467,808,000 |
806,272,000 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
149,856,109 |
|
131,429,900 |
77,351,918 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
93,327,742,333 |
-5,266,270,404 |
96,295,858,307 |
-47,844,988,925 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
107,255,217,748 |
406,551,435 |
111,533,267,431 |
-31,021,165,243 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-13,927,475,415 |
-5,672,821,839 |
-15,237,409,124 |
-16,823,823,682 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
268 |
01 |
280 |
-78 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|