1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
451,997,205,231 |
360,442,817,939 |
396,645,720,893 |
606,784,970,622 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
451,997,205,231 |
360,442,817,939 |
396,645,720,893 |
606,784,970,622 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
442,380,784,540 |
408,659,040,643 |
384,905,740,932 |
641,455,605,454 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,616,420,691 |
-48,216,222,704 |
11,739,979,961 |
-34,670,634,832 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,947,061,834 |
3,480,793,691 |
837,478,050 |
3,553,095,643 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,956,521,418 |
24,744,698,676 |
14,180,726,310 |
12,152,826,483 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,326,865,981 |
22,659,392,019 |
12,622,704,553 |
6,453,140,014 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
972,222,222 |
|
126,481,739 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
50,974,000 |
61,738,000 |
20,493,000 |
18,505,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
42,815,133,944 |
45,127,464,402 |
29,147,121,409 |
20,762,192,106 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-39,286,924,615 |
-114,669,330,091 |
-30,644,400,969 |
-64,051,062,778 |
|
12. Thu nhập khác |
340,390,694 |
6,764,303,159 |
4,638,849,531 |
5,958,105,889 |
|
13. Chi phí khác |
107,822,037 |
5,541,350,701 |
2,304,457,324 |
690,071,817 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
232,568,657 |
1,222,952,458 |
2,334,392,207 |
5,268,034,072 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-39,054,355,958 |
-113,446,377,633 |
-28,310,008,762 |
-58,783,028,706 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-886,063,059 |
513,671,954 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-38,168,292,899 |
-113,960,049,587 |
-28,310,008,762 |
-58,783,028,706 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-33,242,760,276 |
-62,837,771,815 |
-25,062,092,418 |
-45,785,226,031 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-4,925,532,623 |
-51,122,277,772 |
-3,247,916,344 |
-12,997,802,675 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
-63 |
-114 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|