1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
315,718,849,166 |
275,931,891,156 |
463,836,451,681 |
451,997,205,231 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
10,751,928,903 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
315,718,849,166 |
265,179,962,253 |
463,836,451,681 |
451,997,205,231 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
463,956,735,715 |
263,262,232,884 |
441,095,439,596 |
442,380,784,540 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
-148,237,886,549 |
1,917,729,369 |
22,741,012,085 |
9,616,420,691 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10,126,625,042 |
2,119,895,770 |
6,176,294,333 |
8,947,061,834 |
|
7. Chi phí tài chính
|
-15,308,046,346 |
14,467,856,649 |
-12,077,829,913 |
15,956,521,418 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
23,956,216,271 |
13,266,527,926 |
19,689,545,515 |
13,326,865,981 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
-1,909,101,820 |
972,222,222 |
|
9. Chi phí bán hàng
|
40,253,500 |
27,837,000 |
18,010,000 |
50,974,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
50,173,407,071 |
31,621,303,366 |
60,229,004,502 |
42,815,133,944 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-173,016,875,732 |
-42,079,371,876 |
-21,160,979,991 |
-39,286,924,615 |
|
12. Thu nhập khác
|
11,673,581,410 |
9,447,557,229 |
6,183,617,853 |
340,390,694 |
|
13. Chi phí khác
|
3,454,640,005 |
7,405,805,908 |
7,936,500,483 |
107,822,037 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
8,218,941,405 |
2,041,751,321 |
-1,752,882,630 |
232,568,657 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-164,797,934,327 |
-40,037,620,555 |
-22,913,862,621 |
-39,054,355,958 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,620,737,707 |
|
|
-886,063,059 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-291,363,406 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-166,127,308,628 |
-40,037,620,555 |
-22,913,862,621 |
-38,168,292,899 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-85,020,411,200 |
-11,546,855,388 |
-15,643,608,971 |
-4,925,532,623 |
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-81,106,897,428 |
-28,490,765,167 |
-7,270,253,650 |
-33,242,760,276 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|