MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 518,271,312,381 315,718,849,166 275,931,891,156 463,836,451,681
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 10,751,928,903
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 518,271,312,381 315,718,849,166 265,179,962,253 463,836,451,681
4. Giá vốn hàng bán 517,735,642,259 463,956,735,715 263,262,232,884 441,095,439,596
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 535,670,122 -148,237,886,549 1,917,729,369 22,741,012,085
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,675,073,548 10,126,625,042 2,119,895,770 6,176,294,333
7. Chi phí tài chính 34,993,622,746 -15,308,046,346 14,467,856,649 -12,077,829,913
- Trong đó: Chi phí lãi vay 16,989,296,202 23,956,216,271 13,266,527,926 19,689,545,515
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 792,477 -1,909,101,820
9. Chi phí bán hàng 86,353,500 40,253,500 27,837,000 18,010,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 53,271,551,107 50,173,407,071 31,621,303,366 60,229,004,502
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -82,139,991,206 -173,016,875,732 -42,079,371,876 -21,160,979,991
12. Thu nhập khác 16,576,154,162 11,673,581,410 9,447,557,229 6,183,617,853
13. Chi phí khác 13,586,798,735 3,454,640,005 7,405,805,908 7,936,500,483
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,989,355,427 8,218,941,405 2,041,751,321 -1,752,882,630
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -79,150,635,779 -164,797,934,327 -40,037,620,555 -22,913,862,621
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 92,655,871 1,620,737,707
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -291,363,406 -291,363,406
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -78,951,928,244 -166,127,308,628 -40,037,620,555 -22,913,862,621
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -59,167,700,051 -81,106,897,428 -28,490,765,167 -7,270,253,650
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -19,784,228,193 -85,020,411,200 -11,546,855,388 -15,643,608,971
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.