1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
518,271,312,381 |
315,718,849,166 |
275,931,891,156 |
463,836,451,681 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
10,751,928,903 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
518,271,312,381 |
315,718,849,166 |
265,179,962,253 |
463,836,451,681 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
517,735,642,259 |
463,956,735,715 |
263,262,232,884 |
441,095,439,596 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
535,670,122 |
-148,237,886,549 |
1,917,729,369 |
22,741,012,085 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,675,073,548 |
10,126,625,042 |
2,119,895,770 |
6,176,294,333 |
|
7. Chi phí tài chính |
34,993,622,746 |
-15,308,046,346 |
14,467,856,649 |
-12,077,829,913 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,989,296,202 |
23,956,216,271 |
13,266,527,926 |
19,689,545,515 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
792,477 |
|
|
-1,909,101,820 |
|
9. Chi phí bán hàng |
86,353,500 |
40,253,500 |
27,837,000 |
18,010,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
53,271,551,107 |
50,173,407,071 |
31,621,303,366 |
60,229,004,502 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-82,139,991,206 |
-173,016,875,732 |
-42,079,371,876 |
-21,160,979,991 |
|
12. Thu nhập khác |
16,576,154,162 |
11,673,581,410 |
9,447,557,229 |
6,183,617,853 |
|
13. Chi phí khác |
13,586,798,735 |
3,454,640,005 |
7,405,805,908 |
7,936,500,483 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,989,355,427 |
8,218,941,405 |
2,041,751,321 |
-1,752,882,630 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-79,150,635,779 |
-164,797,934,327 |
-40,037,620,555 |
-22,913,862,621 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
92,655,871 |
1,620,737,707 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-291,363,406 |
-291,363,406 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-78,951,928,244 |
-166,127,308,628 |
-40,037,620,555 |
-22,913,862,621 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-59,167,700,051 |
-81,106,897,428 |
-28,490,765,167 |
-7,270,253,650 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-19,784,228,193 |
-85,020,411,200 |
-11,546,855,388 |
-15,643,608,971 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|