1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
615,692,567,759 |
985,304,451,063 |
632,741,987,329 |
1,150,391,957,653 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
545,797,977 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
615,692,567,759 |
985,304,451,063 |
632,196,189,352 |
1,150,391,957,653 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
597,712,421,778 |
1,032,797,692,943 |
630,440,540,407 |
1,193,931,165,788 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,980,145,981 |
-47,493,241,880 |
1,755,648,945 |
-43,539,208,135 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
57,902,594,233 |
6,553,869,615 |
10,967,505,886 |
10,248,293,135 |
|
7. Chi phí tài chính |
-595,390,267 |
61,859,389,794 |
22,119,738,583 |
25,248,362,409 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,986,904,588 |
27,755,955,883 |
25,633,658,670 |
21,670,010,635 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-817,144,321 |
-2,266,927,041 |
21,306,967 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
625,462,810 |
8,878,286,236 |
126,489,768 |
2,189,861,918 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
54,917,708,903 |
19,350,513,174 |
57,574,544,830 |
69,200,386,560 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,117,814,447 |
-133,294,488,510 |
-67,076,311,383 |
-129,929,525,887 |
|
12. Thu nhập khác |
7,010,507,906 |
31,378,066,409 |
3,632,317,728 |
2,906,509,129 |
|
13. Chi phí khác |
1,324,119,404 |
15,917,860,512 |
1,600,303,817 |
4,052,070,688 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,686,388,502 |
15,460,205,897 |
2,032,013,911 |
-1,145,561,559 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
25,804,202,949 |
-117,834,282,613 |
-65,044,297,472 |
-131,075,087,446 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
113,638,573 |
-34,700,396 |
892,100,780 |
4,878,495 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-291,363,406 |
-291,363,406 |
-291,363,406 |
-291,363,406 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
25,981,927,782 |
-117,508,218,811 |
-65,645,034,846 |
-130,788,602,535 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,626,290,272 |
-62,756,503,203 |
-38,564,458,412 |
-90,434,820,653 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
7,355,637,510 |
-54,751,715,608 |
-27,080,576,434 |
-40,353,781,882 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|