1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,125,035,759,620 |
807,993,061,833 |
1,169,403,495,200 |
615,692,567,759 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
27,846,234,033 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,125,035,759,620 |
780,146,827,800 |
1,169,403,495,200 |
615,692,567,759 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,068,507,488,083 |
741,789,441,888 |
1,281,589,579,837 |
597,712,421,778 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
56,528,271,537 |
38,357,385,912 |
-112,186,084,637 |
17,980,145,981 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,560,043,779 |
12,230,970,569 |
8,573,041,299 |
57,902,594,233 |
|
7. Chi phí tài chính |
33,130,077,659 |
37,576,814,487 |
91,476,918,911 |
-595,390,267 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,810,993,406 |
18,276,630,837 |
87,203,642,935 |
21,986,904,588 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-4,159,726,327 |
-8,055,918,525 |
-580,584,389 |
-817,144,321 |
|
9. Chi phí bán hàng |
5,663,900,306 |
-4,734,841,440 |
11,034,421,853 |
625,462,810 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
29,073,587,342 |
65,514,927,145 |
193,267,495,822 |
54,917,708,903 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,938,976,318 |
-55,824,462,236 |
-399,972,464,313 |
20,117,814,447 |
|
12. Thu nhập khác |
32,269,422,598 |
73,137,159,658 |
-34,756,747,494 |
7,010,507,906 |
|
13. Chi phí khác |
19,342,881,007 |
56,730,793,764 |
-52,524,922,421 |
1,324,119,404 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
12,926,541,591 |
16,406,365,894 |
17,768,174,927 |
5,686,388,502 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,987,565,273 |
-39,418,096,342 |
-382,204,289,386 |
25,804,202,949 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,422,340,749 |
2,760,902,399 |
-9,314,015,567 |
113,638,573 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-291,363,406 |
-291,363,406 |
-291,363,406 |
-291,363,406 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,856,587,930 |
-41,887,635,335 |
-372,598,910,413 |
25,981,927,782 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,237,339,151 |
-32,957,293,539 |
-325,554,066,377 |
18,626,290,272 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-12,380,751,221 |
-8,930,341,796 |
-47,044,844,036 |
7,355,637,510 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|