1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
9,209,868,604,305 |
3,822,648,495,401 |
3,345,660,315,979 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
57,942,803,872 |
53,388,234,033 |
545,797,977 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
9,151,925,800,433 |
3,769,260,261,368 |
3,345,114,518,002 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
8,801,260,690,751 |
3,722,594,950,906 |
3,501,927,999,298 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
350,665,109,682 |
46,665,310,462 |
-156,813,481,296 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
114,718,313,393 |
89,483,323,901 |
79,017,790,974 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
99,998,848,722 |
148,238,876,032 |
111,898,745,446 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
147,193,219,648 |
108,949,594,810 |
106,779,203,847 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-26,096,758,775 |
-22,881,802,014 |
-2,608,790,749 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
9,383,437,277 |
11,408,498,238 |
14,173,252,452 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
223,367,351,172 |
392,088,823,574 |
224,545,864,929 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
106,537,027,129 |
-438,469,365,495 |
-431,022,343,898 |
|
12. Thu nhập khác |
|
58,370,904,307 |
63,731,579,005 |
52,559,904,053 |
|
13. Chi phí khác |
|
51,207,585,604 |
40,524,718,449 |
9,774,488,542 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
7,163,318,703 |
23,206,860,556 |
42,785,415,511 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
113,700,345,832 |
-415,262,504,939 |
-388,236,928,387 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
24,100,361,736 |
4,771,485,794 |
3,067,409,717 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-2,122,215,234 |
-3,713,159,129 |
22,886,859,936 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
91,722,199,330 |
-416,320,831,604 |
-414,191,198,040 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
75,922,673,762 |
-398,488,693,420 |
-260,758,835,531 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
15,799,525,568 |
-17,832,138,184 |
-153,432,362,509 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
181 |
-996 |
-652 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|