1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,136,294,031,502 |
622,398,009,990 |
1,125,035,759,620 |
807,993,061,833 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
11,800,356,310 |
|
|
27,846,234,033 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,124,493,675,192 |
622,398,009,990 |
1,125,035,759,620 |
780,146,827,800 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,079,954,683,297 |
550,893,970,164 |
1,068,507,488,083 |
741,789,441,888 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
44,538,991,895 |
71,504,039,826 |
56,528,271,537 |
38,357,385,912 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
26,122,290,206 |
8,919,400,411 |
11,560,043,779 |
12,230,970,569 |
|
7. Chi phí tài chính |
57,349,512,918 |
20,975,735,246 |
33,130,077,659 |
37,576,814,487 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
35,694,866,895 |
21,728,794,266 |
23,810,993,406 |
18,276,630,837 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-8,119,130,445 |
-1,975,206,040 |
-4,159,726,327 |
-8,055,918,525 |
|
9. Chi phí bán hàng |
5,982,583,247 |
520,439,082 |
5,663,900,306 |
-4,734,841,440 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
214,620,941,236 |
59,252,186,308 |
29,073,587,342 |
65,514,927,145 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-215,410,885,745 |
-2,300,126,439 |
-3,938,976,318 |
-55,824,462,236 |
|
12. Thu nhập khác |
132,942,283,567 |
130,770,531,888 |
32,269,422,598 |
73,137,159,658 |
|
13. Chi phí khác |
25,298,365,201 |
117,021,461,533 |
19,342,881,007 |
56,730,793,764 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
107,643,918,366 |
13,749,070,355 |
12,926,541,591 |
16,406,365,894 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-107,766,967,379 |
11,448,943,916 |
8,987,565,273 |
-39,418,096,342 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
278,311,954 |
5,143,444,838 |
3,422,340,749 |
2,760,902,399 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-291,363,406 |
2,229,073,864 |
-291,363,406 |
-291,363,406 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-107,753,915,927 |
4,076,425,214 |
5,856,587,930 |
-41,887,635,335 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-131,756,521,374 |
1,135,551,117 |
18,237,339,151 |
-32,957,293,539 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
24,002,605,447 |
2,940,874,097 |
-12,380,751,221 |
-8,930,341,796 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
03 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|