1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,621,587,740,424 |
2,312,333,544,939 |
2,136,294,031,502 |
622,398,009,990 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
15,061,244,542 |
1,489,203,020 |
11,800,356,310 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,606,526,495,882 |
2,310,844,341,919 |
2,124,493,675,192 |
622,398,009,990 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,467,995,970,994 |
2,236,705,728,287 |
2,079,954,683,297 |
550,893,970,164 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
138,530,524,888 |
74,138,613,632 |
44,538,991,895 |
71,504,039,826 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,939,326,410 |
16,002,319,297 |
26,122,290,206 |
8,919,400,411 |
|
7. Chi phí tài chính |
38,751,773,489 |
-70,937,575,432 |
57,349,512,918 |
20,975,735,246 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
26,591,126,110 |
19,649,350,884 |
35,694,866,895 |
21,728,794,266 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-2,758,551,730 |
526,240,000 |
-8,119,130,445 |
-1,975,206,040 |
|
9. Chi phí bán hàng |
801,112,603 |
12,137,000 |
5,982,583,247 |
520,439,082 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
80,102,512,947 |
49,915,603,949 |
214,620,941,236 |
59,252,186,308 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
32,055,900,529 |
111,677,007,412 |
-215,410,885,745 |
-2,300,126,439 |
|
12. Thu nhập khác |
9,283,184,891 |
16,254,102,897 |
132,942,283,567 |
130,770,531,888 |
|
13. Chi phí khác |
9,173,110,332 |
8,697,620,684 |
25,298,365,201 |
117,021,461,533 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
110,074,559 |
7,556,482,213 |
107,643,918,366 |
13,749,070,355 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
32,165,975,088 |
119,233,489,625 |
-107,766,967,379 |
11,448,943,916 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,714,272,729 |
3,060,169,730 |
278,311,954 |
5,143,444,838 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-291,363,406 |
-291,363,406 |
-291,363,406 |
2,229,073,864 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,743,065,765 |
116,464,683,301 |
-107,753,915,927 |
4,076,425,214 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,508,871,059 |
120,709,763,402 |
-131,756,521,374 |
1,135,551,117 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-765,805,294 |
-4,245,080,101 |
24,002,605,447 |
2,940,874,097 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
03 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|