1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,783,302,811,390 |
|
|
2,279,886,564,036 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
220,151,960 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,783,082,659,430 |
|
|
2,279,886,564,036 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,630,789,769,294 |
|
|
2,132,221,714,764 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
152,292,890,136 |
|
|
147,664,849,272 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,846,433,758 |
|
|
7,693,893,009 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,537,200,389 |
|
|
40,826,321,798 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
27,201,939,361 |
|
|
28,312,174,709 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-813,232,239 |
|
9. Chi phí bán hàng |
439,787,695 |
|
|
340,113,281 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
107,091,346,280 |
|
|
92,830,381,921 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
54,070,989,530 |
|
|
20,548,693,042 |
|
12. Thu nhập khác |
6,195,611,511 |
|
|
4,367,480,198 |
|
13. Chi phí khác |
9,526,473,691 |
|
|
4,699,628,588 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,330,862,180 |
|
|
-332,148,390 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
50,740,127,350 |
|
|
20,216,544,652 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
18,039,534,876 |
|
|
9,820,364,327 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-291,363,406 |
|
|
-291,363,406 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
32,991,955,880 |
|
|
10,687,543,731 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,105,583,910 |
|
|
418,707,892 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
21,886,371,970 |
|
|
10,268,835,839 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
01 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|