MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,851,022,631,725 2,726,047,033,491 3,458,736,185,754
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6,009,151,500 1,741,837,240 2,074,038,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,845,013,480,225 2,724,305,196,251 3,456,662,147,754
4. Giá vốn hàng bán 1,796,404,882,430 2,601,420,190,788 3,305,947,170,888
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 48,608,597,795 122,885,005,463 150,714,976,866
6. Doanh thu hoạt động tài chính 47,854,348,433 11,904,986,409 171,042,366,082
7. Chi phí tài chính 40,612,911,616 43,921,533,779 40,259,240,724
- Trong đó: Chi phí lãi vay 40,612,911,616 43,921,533,779 40,259,240,724
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,719,978,804 176,086,255 12,886,114,503
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 306,108,587,731 96,040,099,405 85,063,566,000
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -464,721,768,215 169,200,290,439 314,957,237,551
12. Thu nhập khác 320,109,167,762 14,469,328,710 51,830,769,205
13. Chi phí khác 24,437,384,428 7,986,346,349 17,486,096,799
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 295,671,783,334 6,482,982,361 34,344,672,406
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -170,535,179,434 175,173,572,302 350,732,484,265
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,172,034,812 14,555,354,648 10,988,311,078
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -291,363,406 -291,363,406 1,700,853,352
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -182,415,850,840 160,909,581,060 338,043,319,835
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -153,515,616,239 150,322,059,216 323,146,001,109
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.