MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,660,992,660,732 5,006,740,972,456 8,938,809,761,010
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 191,488,521,019 44,692,803,733 10,826,331,334
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,469,504,139,713 4,962,048,168,723 8,927,983,429,676
4. Giá vốn hàng bán 4,680,007,431,395 4,907,781,647,528 8,550,837,001,943
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -210,503,291,682 54,266,521,195 377,146,427,733
6. Doanh thu hoạt động tài chính 129,096,316,537 73,283,516,763 505,671,759,325
7. Chi phí tài chính 475,987,230,490 454,402,187,209 131,442,443,218
- Trong đó: Chi phí lãi vay 475,987,230,490 454,402,187,209 131,442,443,218
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 15,955,198,139 16,884,051,758 17,203,586,298
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,036,029,727,950 1,248,072,342,746 536,591,281,482
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,720,590,911,661 -1,948,885,498,994 17,094,888,727
12. Thu nhập khác 123,432,305,652 286,270,903,157 105,630,289,950
13. Chi phí khác 114,843,654,272 474,307,755,099 56,369,995,226
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 8,588,651,380 -188,036,851,942 49,260,294,724
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,823,862,024,631 -2,158,742,984,414 47,232,725,144
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 28,927,909,955 30,952,622,411 45,294,691,485
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5,452,751,232 38,655,163,497 -8,374,498,414
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,847,337,183,354 -2,228,350,770,322 10,312,532,073
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,338,390,989,631 -1,622,731,666,594 15,433,995,015
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -3,670 -4,057 39
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.