MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,672,197,216,906 1,385,732,581,980 1,851,022,631,725 2,726,047,033,491
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,217,881,593 3,577,860,094 6,009,151,500 1,741,837,240
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,669,979,335,313 1,382,154,721,886 1,845,013,480,225 2,724,305,196,251
4. Giá vốn hàng bán 1,568,820,511,212 1,337,184,488,469 1,796,404,882,430 2,601,420,190,788
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 101,158,824,101 44,970,233,417 48,608,597,795 122,885,005,463
6. Doanh thu hoạt động tài chính -1,638,884,297 12,009,761,572 47,854,348,433 11,904,986,409
7. Chi phí tài chính 192,541,807,202 72,256,145,277 40,612,911,616 43,921,533,779
- Trong đó: Chi phí lãi vay 192,541,807,202 72,256,145,277 40,612,911,616 43,921,533,779
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,832,169,117 1,957,277,121 3,719,978,804 176,086,255
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 603,267,931,946 128,270,467,443 306,108,587,731 96,040,099,405
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -788,903,158,989 -167,559,534,858 -464,721,768,215 169,200,290,439
12. Thu nhập khác 238,659,072,611 7,766,518,475 320,109,167,762 14,469,328,710
13. Chi phí khác 295,595,318,764 27,026,748,368 24,437,384,428 7,986,346,349
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -56,936,246,153 -19,260,229,893 295,671,783,334 6,482,982,361
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -853,015,839,036 -186,819,764,751 -170,535,179,434 175,173,572,302
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,328,017,538 6,142,393,956 12,172,034,812 14,555,354,648
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 169,704,312 -291,363,406 -291,363,406 -291,363,406
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -855,513,560,886 -192,670,795,301 -182,415,850,840 160,909,581,060
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -710,474,129,408 -163,366,793,583 -153,515,616,239 150,322,059,216
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.