1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,304,123,046,022 |
4,660,992,660,732 |
5,006,740,972,456 |
8,938,809,761,010 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
32,203,459,541 |
191,488,521,019 |
44,692,803,733 |
10,826,331,334 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,271,919,586,481 |
4,469,504,139,713 |
4,962,048,168,723 |
8,927,983,429,676 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,262,007,212,838 |
4,680,007,431,395 |
4,907,781,647,528 |
8,550,837,001,943 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,009,912,373,643 |
-210,503,291,682 |
54,266,521,195 |
377,146,427,733 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
314,791,865,375 |
129,096,316,537 |
73,283,516,763 |
505,671,759,325 |
|
7. Chi phí tài chính |
306,487,481,093 |
475,987,230,490 |
454,402,187,209 |
131,442,443,218 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
306,487,481,093 |
475,987,230,490 |
454,402,187,209 |
131,442,443,218 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
19,041,370,752 |
15,955,198,139 |
16,884,051,758 |
17,203,586,298 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
714,395,338,663 |
1,036,029,727,950 |
1,248,072,342,746 |
536,591,281,482 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
133,605,283,234 |
-1,720,590,911,661 |
-1,948,885,498,994 |
17,094,888,727 |
|
12. Thu nhập khác |
84,186,972,522 |
123,432,305,652 |
286,270,903,157 |
105,630,289,950 |
|
13. Chi phí khác |
40,233,288,765 |
114,843,654,272 |
474,307,755,099 |
56,369,995,226 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
43,953,683,757 |
8,588,651,380 |
-188,036,851,942 |
49,260,294,724 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
204,624,047,507 |
-1,823,862,024,631 |
-2,158,742,984,414 |
47,232,725,144 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
153,360,489,123 |
28,927,909,955 |
30,952,622,411 |
45,294,691,485 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-65,696,265,789 |
-5,452,751,232 |
38,655,163,497 |
-8,374,498,414 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
116,959,824,173 |
-1,847,337,183,354 |
-2,228,350,770,322 |
10,312,532,073 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
590,715,326 |
-1,338,390,989,631 |
-1,622,731,666,594 |
15,433,995,015 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
784 |
-3,670 |
-4,057 |
39 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|