MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 8,802,366,610,572 8,498,306,931,886 7,884,673,481,760 7,529,421,845,440
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 913,175,796,766 885,222,955,065 722,013,643,505 604,570,804,246
1. Tiền 290,104,408,773 442,559,273,202 294,101,697,881 156,319,319,384
2. Các khoản tương đương tiền 623,071,387,993 442,663,681,863 427,911,945,624 448,251,484,862
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 76,949,318,482 133,482,401,900 178,022,647,322 141,852,112,770
1. Chứng khoán kinh doanh 157,948,845,000 157,948,845,000 157,948,845,000 157,948,845,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -111,568,650,500 -108,921,449,500 -43,535,584,800 -69,742,874,700
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,569,123,982 84,455,006,400 63,609,387,122 53,646,142,470
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,996,112,242,793 3,238,905,943,831 3,099,596,454,397 2,994,762,700,459
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,088,189,422,022 2,401,612,330,337 2,246,818,547,694 2,222,777,381,925
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 787,632,122,998 748,475,168,892 790,075,625,387 732,861,149,505
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 10,285,363,517 1,848,659,675 198,883,253 198,883,253
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 477,544,956,451 477,544,956,451 447,317,706,451 447,317,706,451
6. Phải thu ngắn hạn khác 828,813,343,368 808,227,306,675 823,376,266,915 805,873,291,345
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,197,949,810,342 -1,200,248,024,173 -1,208,965,978,063 -1,215,041,114,780
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,596,844,779 1,445,545,974 775,402,760 775,402,760
IV. Hàng tồn kho 4,645,793,594,973 4,072,457,146,886 3,715,339,288,049 3,625,230,090,292
1. Hàng tồn kho 4,739,007,654,517 4,130,300,234,904 3,953,690,917,228 3,867,614,858,518
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -93,214,059,544 -57,843,088,018 -238,351,629,179 -242,384,768,226
V.Tài sản ngắn hạn khác 170,335,657,558 168,238,484,204 169,701,448,487 163,006,137,673
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,140,541,230 4,600,216,074 1,764,458,055 1,017,947,494
2. Thuế GTGT được khấu trừ 92,101,000,777 88,848,218,122 94,701,701,878 88,980,642,570
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 48,840,720,051 48,536,654,508 46,981,893,054 46,754,152,109
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 26,253,395,500 26,253,395,500 26,253,395,500 26,253,395,500
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,644,491,931,276 3,045,064,031,450 2,441,918,528,511 2,397,191,109,120
I. Các khoản phải thu dài hạn 198,284,064,714 118,232,326,658 112,882,271,996 111,522,693,593
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 72,652,713,242 65,636,504,669 92,071,339,225 92,071,339,225
2. Trả trước cho người bán dài hạn 20,687,475,532 20,687,475,532 15,130,499,683 14,930,499,683
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 139,344,105,723 65,708,576,240 38,780,662,871 36,821,084,468
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -34,400,229,783 -33,800,229,783 -33,100,229,783 -32,300,229,783
II.Tài sản cố định 1,470,041,885,494 1,441,091,419,402 1,416,667,317,494 1,394,832,139,158
1. Tài sản cố định hữu hình 1,109,630,183,277 1,085,160,180,185 1,067,770,708,628 1,050,185,106,418
- Nguyên giá 1,788,032,406,442 1,764,085,039,566 1,755,552,258,988 1,741,089,858,311
- Giá trị hao mòn lũy kế -678,402,223,165 -678,924,859,381 -687,781,550,360 -690,904,751,893
2. Tài sản cố định thuê tài chính 79,125,870,861 74,941,271,187 68,392,352,092 64,739,185,959
- Nguyên giá 117,868,012,106 117,868,012,106 107,239,341,308 107,239,341,308
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,742,141,245 -42,926,740,919 -38,846,989,216 -42,500,155,349
3. Tài sản cố định vô hình 281,285,831,356 280,989,968,030 280,504,256,774 279,907,846,781
- Nguyên giá 305,152,722,140 305,505,522,140 305,565,522,140 305,625,522,140
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,866,890,784 -24,515,554,110 -25,061,265,366 -25,717,675,359
III. Bất động sản đầu tư 135,722,262,176 134,789,069,478 145,386,578,739 140,838,005,409
- Nguyên giá 154,041,170,122 154,041,170,122 165,552,890,122 161,412,890,122
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,318,907,946 -19,252,100,644 -20,166,311,383 -20,574,884,713
IV. Tài sản dở dang dài hạn 368,373,154,879 859,210,037,089 321,958,525,643 322,553,042,348
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 27,223,396,422 516,057,369,467 25,908,760,903 26,429,260,903
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 341,149,758,457 343,152,667,622 296,049,764,740 296,123,781,445
V. Đầu tư tài chính dài hạn 114,148,947,931 113,795,515,759 114,517,314,674 108,649,573,928
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 60,456,987,499 60,456,987,499 60,939,605,659 60,386,541,945
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 220,077,968,199 220,077,968,199 220,077,968,199 220,077,968,199
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -166,386,007,767 -166,739,439,939 -166,500,259,184 -171,814,936,216
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 357,921,616,082 377,945,663,064 330,506,519,965 318,795,654,684
1. Chi phí trả trước dài hạn 169,615,400,668 190,790,037,183 164,259,508,714 154,989,667,540
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 41,972,599,261 41,972,599,261 21,441,370,807 21,441,370,807
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 137,916,843,738 137,948,037,772 136,950,943,385 136,950,943,385
5. Lợi thế thương mại 8,416,772,415 7,234,988,848 7,854,697,059 5,413,672,952
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,446,858,541,848 11,543,370,963,336 10,326,592,010,271 9,926,612,954,560
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,202,006,860,648 9,416,692,654,235 8,454,836,097,839 8,150,510,346,002
I. Nợ ngắn hạn 8,835,863,511,194 8,568,438,603,199 8,157,053,108,338 7,867,109,326,431
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,470,439,684,508 3,438,688,434,993 3,288,857,098,751 3,200,805,716,902
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,794,211,666,496 1,748,630,274,802 1,461,698,260,818 1,346,542,886,998
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 76,185,925,156 112,251,052,813 120,162,319,773 118,286,020,082
4. Phải trả người lao động 55,007,099,438 66,900,382,929 54,162,892,557 65,185,556,907
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 923,609,702,832 784,682,390,793 759,955,231,915 766,291,165,360
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,178,289,638 14,954,518,569 14,746,179,956 15,100,844,201
9. Phải trả ngắn hạn khác 764,617,478,066 746,030,853,661 769,281,913,581 770,873,281,114
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,715,164,481,957 1,625,744,647,247 1,659,404,339,871 1,573,398,901,341
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 26,160,618,186 27,029,614,200 27,466,403,924 9,759,426,334
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,288,564,917 3,526,433,192 1,318,467,192 865,527,192
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 366,143,349,454 848,254,051,036 297,782,989,501 283,401,019,571
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 76,274,713,661 75,676,542,948 76,471,942,948 76,583,506,621
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 85,122,606,973 584,561,630,965 79,509,962,030 80,655,570,262
7. Phải trả dài hạn khác 23,875,771,516 23,972,313,663 23,862,411,618 24,121,196,771
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 177,091,077,496 160,736,132,036 114,742,219,909 99,316,041,305
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,472,668,680 3,181,305,274 2,889,941,868 2,598,578,462
12. Dự phòng phải trả dài hạn 306,511,128 126,126,150 306,511,128 126,126,150
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,244,851,681,200 2,126,678,309,101 1,871,755,912,432 1,776,102,608,558
I. Vốn chủ sở hữu 2,244,851,681,200 2,126,678,309,101 1,871,755,912,432 1,776,102,608,558
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,000,000,000,000 4,000,000,000,000 4,000,000,000,000 4,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,831,719,482 6,831,719,482 6,831,719,482 6,831,719,482
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,063,276,244 3,063,276,244 3,063,276,244 3,063,276,244
5. Cổ phiếu quỹ -2,862,805,993 -2,862,805,993 -2,862,805,993 -2,862,805,993
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 159,309,333,368 157,678,294,436 157,678,294,436 157,678,294,436
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,162,412,232 2,162,412,232 2,162,412,232 2,162,412,232
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3,487,334,436,993 -3,562,926,438,569 -3,663,951,825,400 -3,737,672,283,165
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -100,498,012,427 -190,932,833,080 23,354,403,717 -64,236,555,522
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,386,836,424,566 -3,371,993,605,489 -3,687,306,229,117 -3,673,435,727,643
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,563,682,182,860 1,522,731,851,269 1,368,834,841,431 1,346,901,995,322
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,446,858,541,848 11,543,370,963,336 10,326,592,010,271 9,926,612,954,560
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.