TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,312,989,266,160 |
8,802,366,610,572 |
8,498,306,931,886 |
7,884,673,481,760 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
792,918,036,927 |
913,175,796,766 |
885,222,955,065 |
722,013,643,505 |
|
1. Tiền |
297,376,411,286 |
290,104,408,773 |
442,559,273,202 |
294,101,697,881 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
495,541,625,641 |
623,071,387,993 |
442,663,681,863 |
427,911,945,624 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
53,142,186,922 |
76,949,318,482 |
133,482,401,900 |
178,022,647,322 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
157,948,845,000 |
157,948,845,000 |
157,948,845,000 |
157,948,845,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-119,510,253,500 |
-111,568,650,500 |
-108,921,449,500 |
-43,535,584,800 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
14,703,595,422 |
30,569,123,982 |
84,455,006,400 |
63,609,387,122 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,608,321,042,517 |
2,996,112,242,793 |
3,238,905,943,831 |
3,099,596,454,397 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,640,607,035,127 |
2,088,189,422,022 |
2,401,612,330,337 |
2,246,818,547,694 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
867,894,804,408 |
787,632,122,998 |
748,475,168,892 |
790,075,625,387 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
10,285,363,517 |
10,285,363,517 |
1,848,659,675 |
198,883,253 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
468,370,898,176 |
477,544,956,451 |
477,544,956,451 |
447,317,706,451 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
827,103,191,371 |
828,813,343,368 |
808,227,306,675 |
823,376,266,915 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,207,537,094,861 |
-1,197,949,810,342 |
-1,200,248,024,173 |
-1,208,965,978,063 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,596,844,779 |
1,596,844,779 |
1,445,545,974 |
775,402,760 |
|
IV. Hàng tồn kho |
4,682,967,049,784 |
4,645,793,594,973 |
4,072,457,146,886 |
3,715,339,288,049 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,781,831,626,723 |
4,739,007,654,517 |
4,130,300,234,904 |
3,953,690,917,228 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-98,864,576,939 |
-93,214,059,544 |
-57,843,088,018 |
-238,351,629,179 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
175,640,950,010 |
170,335,657,558 |
168,238,484,204 |
169,701,448,487 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,738,849,831 |
3,140,541,230 |
4,600,216,074 |
1,764,458,055 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
91,196,109,227 |
92,101,000,777 |
88,848,218,122 |
94,701,701,878 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
48,452,595,452 |
48,840,720,051 |
48,536,654,508 |
46,981,893,054 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
26,253,395,500 |
26,253,395,500 |
26,253,395,500 |
26,253,395,500 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,694,186,035,236 |
2,644,491,931,276 |
3,045,064,031,450 |
2,441,918,528,511 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
211,200,809,450 |
198,284,064,714 |
118,232,326,658 |
112,882,271,996 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
90,011,372,875 |
72,652,713,242 |
65,636,504,669 |
92,071,339,225 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
15,957,204,335 |
20,687,475,532 |
20,687,475,532 |
15,130,499,683 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
118,563,943,998 |
139,344,105,723 |
65,708,576,240 |
38,780,662,871 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-13,331,711,758 |
-34,400,229,783 |
-33,800,229,783 |
-33,100,229,783 |
|
II.Tài sản cố định |
1,496,159,257,274 |
1,470,041,885,494 |
1,441,091,419,402 |
1,416,667,317,494 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,129,637,781,878 |
1,109,630,183,277 |
1,085,160,180,185 |
1,067,770,708,628 |
|
- Nguyên giá |
1,794,351,322,276 |
1,788,032,406,442 |
1,764,085,039,566 |
1,755,552,258,988 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-664,713,540,398 |
-678,402,223,165 |
-678,924,859,381 |
-687,781,550,360 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
84,702,128,102 |
79,125,870,861 |
74,941,271,187 |
68,392,352,092 |
|
- Nguyên giá |
117,868,012,106 |
117,868,012,106 |
117,868,012,106 |
107,239,341,308 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,165,884,004 |
-38,742,141,245 |
-42,926,740,919 |
-38,846,989,216 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
281,819,347,294 |
281,285,831,356 |
280,989,968,030 |
280,504,256,774 |
|
- Nguyên giá |
304,653,851,684 |
305,152,722,140 |
305,505,522,140 |
305,565,522,140 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,834,504,390 |
-23,866,890,784 |
-24,515,554,110 |
-25,061,265,366 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
136,652,562,850 |
135,722,262,176 |
134,789,069,478 |
145,386,578,739 |
|
- Nguyên giá |
154,041,170,122 |
154,041,170,122 |
154,041,170,122 |
165,552,890,122 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,388,607,272 |
-18,318,907,946 |
-19,252,100,644 |
-20,166,311,383 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
367,212,071,019 |
368,373,154,879 |
859,210,037,089 |
321,958,525,643 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
26,162,312,562 |
27,223,396,422 |
516,057,369,467 |
25,908,760,903 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
341,049,758,457 |
341,149,758,457 |
343,152,667,622 |
296,049,764,740 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
115,906,616,595 |
114,148,947,931 |
113,795,515,759 |
114,517,314,674 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
60,464,325,046 |
60,456,987,499 |
60,456,987,499 |
60,939,605,659 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
220,077,968,199 |
220,077,968,199 |
220,077,968,199 |
220,077,968,199 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-164,635,676,650 |
-166,386,007,767 |
-166,739,439,939 |
-166,500,259,184 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
367,054,718,048 |
357,921,616,082 |
377,945,663,064 |
330,506,519,965 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
173,275,310,701 |
169,615,400,668 |
190,790,037,183 |
164,259,508,714 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
44,187,278,198 |
41,972,599,261 |
41,972,599,261 |
21,441,370,807 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
136,950,943,385 |
137,916,843,738 |
137,948,037,772 |
136,950,943,385 |
|
5. Lợi thế thương mại |
12,641,185,764 |
8,416,772,415 |
7,234,988,848 |
7,854,697,059 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
12,007,175,301,396 |
11,446,858,541,848 |
11,543,370,963,336 |
10,326,592,010,271 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,677,110,018,836 |
9,202,006,860,648 |
9,416,692,654,235 |
8,454,836,097,839 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,334,023,053,574 |
8,835,863,511,194 |
8,568,438,603,199 |
8,157,053,108,338 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,657,058,563,984 |
3,470,439,684,508 |
3,438,688,434,993 |
3,288,857,098,751 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,696,616,336,789 |
1,794,211,666,496 |
1,748,630,274,802 |
1,461,698,260,818 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
96,580,542,936 |
76,185,925,156 |
112,251,052,813 |
120,162,319,773 |
|
4. Phải trả người lao động |
44,926,803,237 |
55,007,099,438 |
66,900,382,929 |
54,162,892,557 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,000,069,601,133 |
923,609,702,832 |
784,682,390,793 |
759,955,231,915 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
8,678,385,890 |
6,178,289,638 |
14,954,518,569 |
14,746,179,956 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
763,133,249,372 |
764,617,478,066 |
746,030,853,661 |
769,281,913,581 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,035,183,010,478 |
1,715,164,481,957 |
1,625,744,647,247 |
1,659,404,339,871 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
25,763,647,475 |
26,160,618,186 |
27,029,614,200 |
27,466,403,924 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,012,912,280 |
4,288,564,917 |
3,526,433,192 |
1,318,467,192 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
343,086,965,262 |
366,143,349,454 |
848,254,051,036 |
297,782,989,501 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
76,274,713,661 |
76,274,713,661 |
75,676,542,948 |
76,471,942,948 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
90,761,619,528 |
85,122,606,973 |
584,561,630,965 |
79,509,962,030 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
32,151,308,592 |
23,875,771,516 |
23,972,313,663 |
23,862,411,618 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
136,972,767,679 |
177,091,077,496 |
160,736,132,036 |
114,742,219,909 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,764,032,086 |
3,472,668,680 |
3,181,305,274 |
2,889,941,868 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,162,523,716 |
306,511,128 |
126,126,150 |
306,511,128 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,330,065,282,560 |
2,244,851,681,200 |
2,126,678,309,101 |
1,871,755,912,432 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,330,065,282,560 |
2,244,851,681,200 |
2,126,678,309,101 |
1,871,755,912,432 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,000,000,000,000 |
4,000,000,000,000 |
4,000,000,000,000 |
4,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,831,719,482 |
6,831,719,482 |
6,831,719,482 |
6,831,719,482 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,063,276,244 |
3,063,276,244 |
3,063,276,244 |
3,063,276,244 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,862,805,993 |
-2,862,805,993 |
-2,862,805,993 |
-2,862,805,993 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
159,309,333,368 |
159,309,333,368 |
157,678,294,436 |
157,678,294,436 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,162,412,232 |
2,162,412,232 |
2,162,412,232 |
2,162,412,232 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-3,437,235,994,304 |
-3,487,334,436,993 |
-3,562,926,438,569 |
-3,663,951,825,400 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-44,130,212,931 |
-100,498,012,427 |
-190,932,833,080 |
23,354,403,717 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,393,105,781,373 |
-3,386,836,424,566 |
-3,371,993,605,489 |
-3,687,306,229,117 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,598,797,341,531 |
1,563,682,182,860 |
1,522,731,851,269 |
1,368,834,841,431 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
12,007,175,301,396 |
11,446,858,541,848 |
11,543,370,963,336 |
10,326,592,010,271 |
|